Định nghĩa của từ feedstock

feedstocknoun

nguyên liệu đầu vào

/ˈfiːdstɒk//ˈfiːdstɑːk/

Thuật ngữ "feedstock" có nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học và dùng để chỉ nguyên liệu thô được sử dụng làm đầu vào trong quy trình sản xuất. Trong bối cảnh năng lượng tái tạo, "feedstock" thường được dùng để mô tả vật chất hữu cơ được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học, chẳng hạn như ngô, mía hoặc cỏ đuôi cáo. Từ "feedstock" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp, nơi nó được dùng để mô tả các loại cây trồng hoặc vật liệu được dùng làm thức ăn cho gia súc. Khi nhiên liệu sinh học trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống, thuật ngữ "feedstock" bắt đầu gắn liền với các nguồn tài nguyên tái tạo được sử dụng cụ thể trong sản xuất nhiên liệu và các sản phẩm sinh học khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnguyên liệu cấp cho máy để chế biến

namespace
Ví dụ:
  • The corn crops grown on our farm will serve as feedstock for the local ethanol plant.

    Cây ngô được trồng trên trang trại của chúng tôi sẽ là nguyên liệu đầu vào cho nhà máy sản xuất ethanol địa phương.

  • The sawdust and wood chips generated by our furniture factory will be used as feedstock for the biomass power plant down the road.

    Mùn cưa và dăm gỗ do nhà máy sản xuất đồ nội thất của chúng tôi tạo ra sẽ được sử dụng làm nguyên liệu cho nhà máy điện sinh khối sau này.

  • The feedstock for the high school's biology class project is a mixture of organic matter, such as fruit and vegetable scraps, in order to observe microbial decomposition.

    Nguyên liệu cho dự án sinh học ở trường trung học là hỗn hợp các chất hữu cơ, chẳng hạn như phế liệu trái cây và rau quả, nhằm quan sát quá trình phân hủy của vi khuẩn.

  • The city has announced that it will begin collecting organic waste for use as feedstock in its waste-to-energy plant.

    Thành phố đã thông báo rằng họ sẽ bắt đầu thu gom rác thải hữu cơ để sử dụng làm nguyên liệu cho nhà máy biến rác thải thành năng lượng.

  • Dr. Perry's research lab is currently testing a new type of feedstock, derived from algae, as a potential source for biofuels.

    Phòng nghiên cứu của Tiến sĩ Perry hiện đang thử nghiệm một loại nguyên liệu mới có nguồn gốc từ tảo như một nguồn nhiên liệu sinh học tiềm năng.

  • As the demand for biofuels increases, farmers are being encouraged to grow crops specifically as feedstock instead of traditional food crops.

    Do nhu cầu về nhiên liệu sinh học tăng lên, nông dân được khuyến khích trồng các loại cây trồng làm nguyên liệu thay vì cây lương thực truyền thống.

  • The biotechnology company has developed a genetically modified crop that will yield higher quality feedstock for the production of biofuels.

    Công ty công nghệ sinh học đã phát triển một loại cây trồng biến đổi gen có thể tạo ra nguồn nguyên liệu chất lượng cao hơn để sản xuất nhiên liệu sinh học.

  • The company is investing in research to discover alternative feedstock sources, such as agricultural waste materials and municipal solid waste.

    Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu để khám phá các nguồn nguyên liệu thay thế, chẳng hạn như vật liệu phế thải nông nghiệp và chất thải rắn đô thị.

  • In order to reduce dependency on imported fossil fuels, the country wants to increase the use of feedstock from locally grown crops and waste materials.

    Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, quốc gia này muốn tăng cường sử dụng nguyên liệu từ cây trồng tại địa phương và vật liệu thải.

  • The new feedstock production facility will provide a reliable source of raw materials for the neighboring biorefinery, which will, in turn, lead to increased economic output for the area.

    Cơ sở sản xuất nguyên liệu thô mới sẽ cung cấp nguồn nguyên liệu thô đáng tin cậy cho nhà máy lọc sinh học lân cận, từ đó sẽ góp phần tăng sản lượng kinh tế cho khu vực.