Định nghĩa của từ biomass

biomassnoun

Sinh khối

/ˈbaɪəʊmæs//ˈbaɪəʊmæs/

Từ "biomass" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: * **"bios"** nghĩa là "life" * **"massa"** nghĩa là "lump" hoặc "mass" Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ tổng trọng lượng của các sinh vật sống trong một khu vực cụ thể. Tuy nhiên, nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm tổng trọng lượng của vật chất hữu cơ, cả sống và chết, trong một khu vực hoặc thể tích nhất định. Định nghĩa rộng hơn này là định nghĩa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

namespace

the total quantity or mass (= weight) of plants and animals in a particular area or volume

tổng số lượng hoặc khối lượng (= trọng lượng) của thực vật và động vật trong một diện tích hoặc thể tích cụ thể

Ví dụ:
  • The power plant in our town generates electricity from biomass sources such as wood chips and agricultural waste.

    Nhà máy điện ở thị trấn của chúng tôi sản xuất điện từ các nguồn sinh khối như dăm gỗ và chất thải nông nghiệp.

  • Biomass energy has the potential to replace traditional fossil fuels and significantly reduce greenhouse gas emissions.

    Năng lượng sinh khối có tiềm năng thay thế nhiên liệu hóa thạch truyền thống và giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.

  • To reduce our carbon footprint, we've decided to install a small-scale biomass boiler in our home to heat our water.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng tôi quyết định lắp đặt một nồi hơi sinh khối quy mô nhỏ trong nhà để đun nước.

  • Biomass can include a variety of organic materials, such as crop residues, municipal solid waste, and forestry by-products.

    Sinh khối có thể bao gồm nhiều loại vật liệu hữu cơ, chẳng hạn như tàn dư cây trồng, chất thải rắn đô thị và các sản phẩm phụ từ lâm nghiệp.

  • Burning biomass releases only as much carbon dioxide as the plants absorbed during their growth, making it a carbon-neutral energy source.

    Việc đốt sinh khối chỉ giải phóng lượng carbon dioxide bằng lượng thực vật hấp thụ trong quá trình sinh trưởng, khiến nó trở thành nguồn năng lượng trung hòa carbon.

natural materials from living or recently dead plants, trees and animals, used as fuel and in industrial production, especially in the generation of electricity

vật liệu tự nhiên từ thực vật, cây cối và động vật còn sống hoặc mới chết, được sử dụng làm nhiên liệu và trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất điện

Ví dụ:
  • biomass crops

    cây trồng sinh khối

Từ, cụm từ liên quan