Định nghĩa của từ feed up

feed upphrasal verb

cho ăn

////

Cụm từ "feed up" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp, cụ thể là liên quan đến chăn nuôi gia súc. Theo thuật ngữ nông nghiệp, "feeding up" ám chỉ quá trình vỗ béo động vật trước khi bán hoặc giết thịt. Điều này đạt được bằng cách cung cấp cho động vật chế độ ăn nhiều năng lượng trong thời gian dài, thường là vài tháng, để tăng cân và tăng khối lượng cơ. Nguồn gốc của thuật ngữ "feed up" có liên quan chặt chẽ đến bối cảnh nông nghiệp này. Khi ai đó nói "Tôi thực sự chán ngấy", họ không nhất thiết ám chỉ hành động cho bò ăn quá nhiều. Tuy nhiên, cách diễn đạt này đã mang nghĩa bóng, lấy từ thuật ngữ nông nghiệp và ngụ ý rằng người đó đã trở nên quá khó chịu hoặc thất vọng với một tình huống cụ thể đến mức họ kiệt sức hoặc chán ngấy với nó. Việc sử dụng "fed up" trong ngôn ngữ hàng ngày rất phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh và nó chỉ ra rằng người đó đã đạt đến điểm mà họ không còn có thể chịu đựng hoặc chấp nhận một hoàn cảnh cụ thể nữa. Ngược lại với cách diễn đạt lịch sự hoặc kiềm chế hơn "fed back", ám chỉ sự khó chịu hoặc mệt mỏi nhẹ, "fed up" ám chỉ phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hơn đang tiến gần hoặc đã vượt quá điểm giới hạn. Thuật ngữ "feed up" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn để mô tả những người hoặc hoạt động liên tục đòi hỏi năng lượng và nguồn lực, chẳng hạn như khủng hoảng cảm xúc, nghĩa vụ xã hội hoặc nhiệm vụ liên quan đến công việc. Theo nghĩa này, "feeding up" thường được sử dụng theo nghĩa phủ định để thể hiện sự thất vọng hoặc kiệt sức, như trong "Tôi chán ngấy khi phải đối phó với tất cả những người thụ động-hung hăng này" hoặc "Tôi chán ngấy khi phải làm thêm giờ mỗi tuần". Nhìn chung, trong khi nguồn gốc của "feed up" có thể bắt nguồn từ nông nghiệp, thì ý nghĩa mở rộng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày phản ánh cách ngôn ngữ tượng hình có thể phát triển và thay đổi theo thời gian để giúp chúng ta điều hướng các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • After dealing with countless broken promises, the customer finally fed up and cancelled their subscription.

    Sau khi phải đối phó với vô số lời hứa vi phạm, cuối cùng khách hàng đã chán nản và hủy đăng ký.

  • The constant interruptions during work hours had pushed the employee to the brink, and they were feeding up with their colleagues' behavior.

    Việc liên tục bị gián đoạn trong giờ làm việc đã đẩy nhân viên đến bờ vực và họ bắt đầu chán nản với cách cư xử của đồng nghiệp.

  • The parents fed up with their children's excessive video gaming and lack of studying, decided to impose a strict screen time limit.

    Các bậc phụ huynh chán ngán việc con cái chơi game điện tử quá nhiều và không chịu học hành nên đã quyết định áp dụng giới hạn thời gian sử dụng màn hình nghiêm ngặt.

  • The athlete fed up with their injury-prone body, sought the advice of a sports therapist.

    Vận động viên chán ngán với cơ thể dễ bị chấn thương của mình đã tìm đến lời khuyên của một chuyên gia trị liệu thể thao.

  • The sales team fed up with the lacklustre sales figures, demanded a review of the marketing strategy.

    Đội ngũ bán hàng chán nản với số liệu bán hàng ảm đạm và yêu cầu xem xét lại chiến lược tiếp thị.

  • The city residents fed up with the unkempt and dirty streets, demanded immediate action from the authorities.

    Người dân thành phố chán ngán với những con phố bẩn thỉu và nhếch nhác đã yêu cầu chính quyền phải hành động ngay lập tức.

  • The politician fed up with the perpetual corruption in the system, resigned from office in protest.

    Chính trị gia này chán ngán tình trạng tham nhũng triền miên trong hệ thống nên đã từ chức để phản đối.

  • The volunteers fed up with the organization's mismanagement, decided to form a new non-profit.

    Các tình nguyện viên chán nản với sự quản lý yếu kém của tổ chức nên đã quyết định thành lập một tổ chức phi lợi nhuận mới.

  • The music festival attendees fed up with the non-stop rain, demanded refunds.

    Những người tham dự lễ hội âm nhạc chán ngán vì trời mưa liên tục nên đã yêu cầu hoàn lại tiền.

  • The employee fed up with the toxic work environment, handed in their resignation.

    Nhân viên chán ngán với môi trường làm việc độc hại nên đã nộp đơn xin từ chức.