Định nghĩa của từ fecundity

fecunditynoun

sự sinh sản

/fɪˈkʌndəti//fɪˈkʌndəti/

Từ "fecundity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "fecundare" có nghĩa là "làm cho màu mỡ" hoặc "làm cho có kết quả", và nó bắt nguồn từ "fecundus", có nghĩa là "fertile" hoặc "fruitful". Danh từ tiếng Latin "fecunditas" có nghĩa là "fertility" hoặc "fruitfulness", và nó đã được mượn vào tiếng Anh trung đại là "fecundity". Trong tiếng Anh hiện đại, "fecundity" dùng để chỉ phẩm chất màu mỡ hoặc năng suất, đặc biệt là theo nghĩa sinh học hoặc tự nhiên. Nó có thể mô tả khả năng của một người, địa điểm hoặc vật thể để tạo ra nhiều con cháu, mùa màng hoặc các nguồn tài nguyên có giá trị khác. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống hoặc điều kiện nào có khả năng màu mỡ hoặc năng suất bất thường, chẳng hạn như một khu vườn màu mỡ hoặc trí tưởng tượng phong phú. Nhìn chung, khái niệm về khả năng sinh sản đã là một phần thiết yếu của văn hóa và ngôn ngữ loài người trong nhiều thế kỷ và nó tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu về thế giới tự nhiên và vị trí của con người trong đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mắn, sự đẻ nhiều

meaning(thực vật học) có khả năng sinh sản

meaningsự màu mỡ (đất)

namespace

the ability to produce children, crops, etc.

khả năng sinh con, mùa màng, v.v.

Ví dụ:
  • Fecundity declines rapidly after the age of 40.

    Khả năng sinh sản giảm nhanh chóng sau tuổi 40.

  • The farming region is known for its high fecundity due to the nutrient-rich soil and abundant rainfall.

    Vùng nông nghiệp này nổi tiếng với khả năng sinh sản cao nhờ đất giàu dinh dưỡng và lượng mưa dồi dào.

  • The new drugs developed by the pharmaceutical company have shown impressive fecundity in clinical trials.

    Các loại thuốc mới do công ty dược phẩm phát triển đã cho thấy hiệu quả ấn tượng trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The woods surrounding the village are teeming with fecundity, with trees heavy with fruit and underbrush bursting with wildflowers.

    Khu rừng xung quanh ngôi làng tràn ngập sự trù phú, với những cây trĩu quả và những bụi cây rậm rạp đầy hoa dại.

  • The software innovation has demonstrated remarkable fecundity, resulting in numerous patents and commercial applications.

    Sự đổi mới phần mềm đã chứng minh được tính hiệu quả đáng kể, mang lại nhiều bằng sáng chế và ứng dụng thương mại.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to produce new and useful things, especially ideas

khả năng tạo ra những thứ mới mẻ và hữu ích, đặc biệt là những ý tưởng

Ví dụ:
  • The fecundity of her imagination remained undiminished even at 80.

    Sức tưởng tượng phong phú của bà vẫn không hề suy giảm ngay cả ở tuổi 80.