danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt
sự yếu đuối
/ˈfeɪntnəs//ˈfeɪntnəs/Từ "faintness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "feinte", có nghĩa là "giả vờ, giả vờ hoặc yếu đuối". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là "tạo hình, hình thành hoặc phát minh". Trong khi nghĩa gốc liên quan đến "giả vờ", thì khái niệm về sự yếu đuối và sự yếu ớt đã gắn liền với từ này, dẫn đến nghĩa hiện đại của sự yếu đuối là cảm giác yếu đuối hoặc chóng mặt, thường liên quan đến tình trạng mất ý thức.
danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt
Khi đứng trên đỉnh tàu lượn siêu tốc, Sarah cảm thấy một làn sóng ngất ngây đột ngột ập đến.
Khuôn mặt của bệnh nhân trở nên tái nhợt và anh bắt đầu cảm thấy một cảm giác choáng váng khó chịu.
Sau chuyến đi bộ dài, chân Jason trở nên yếu ớt và anh cảm thấy đầu óc choáng váng.
Người phụ nữ mang thai đột nhiên ngồi xuống, cảm thấy cơn ngất đột ngột ập đến.
Khi đang đọc thoại, nữ diễn viên đột nhiên mất hơi và ngất xỉu.
Người đàn ông lớn tuổi thức dậy vào giữa đêm, cảm thấy choáng váng không thể chịu đựng được.
Bác sĩ kê đơn thuốc để chống lại những cơn ngất liên tục của ông già.
Nhân chứng đã ngã gục vì ngất xỉu khi chứng kiến vụ tai nạn kinh hoàng.
Người mẹ của đứa trẻ cảm thấy choáng váng khi ôm đứa con trai bé bỏng của mình trong tay, lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.
Y tá trấn an bệnh nhân rằng tình trạng ngất xỉu này là tự nhiên, do quá trình phẫu thuật gây ra.