Định nghĩa của từ giddiness

giddinessnoun

sự chóng mặt

/ˈɡɪdinəs//ˈɡɪdinəs/

Từ "giddiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 12. Từ này bắt nguồn từ "gidd", có nghĩa là "dizzy" hoặc "giddy". Cảm giác chóng mặt này ám chỉ cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt, thường do thay đổi tư thế đột ngột hoặc say xỉn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm cảm giác phấn khích, hưng phấn hoặc say xỉn. Điều này có thể thấy trong các cụm từ như "giddy with excitement" hoặc "drunk with giddiness". Nghĩa chóng mặt hiện đại thường được dùng để mô tả một người cảm thấy vô tư, phấn khích hoặc thậm chí hơi mất phương hướng. Mặc dù có hàm ý hiện đại, từ "giddiness" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc cổ xưa của nó, ám chỉ cảm giác chóng mặt và mất phương hướng ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo

namespace

the feeling that everything is moving and that you are going to fall

cảm giác mọi thứ đang chuyển động và bạn sắp ngã

Ví dụ:
  • Symptoms include nausea and giddiness.

    Các triệu chứng bao gồm buồn nôn và chóng mặt.

Từ, cụm từ liên quan

the feeling of being so happy and excited that you cannot behave normally

cảm giác quá vui mừng và phấn khích đến nỗi bạn không thể cư xử bình thường

Ví dụ:
  • teenage giddiness and excitement

    sự phấn khích và vui sướng của tuổi mới lớn