Định nghĩa của từ face covering

face coveringnoun

che mặt

/ˈfeɪs kʌvərɪŋ//ˈfeɪs kʌvərɪŋ/

Thuật ngữ "face covering" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào từ điển, trở nên nổi bật trong đại dịch COVID-19. Thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ loại vải, khẩu trang hoặc vật liệu nào khác che mũi và miệng của một người, nhằm mục đích ngăn ngừa sự lây lan của các giọt hô hấp và khí dung có thể truyền vi-rút corona. Cụm từ này thay thế các thuật ngữ cũ hơn như "khẩu trang" thường ám chỉ thiết bị y tế, và "face covering" cung cấp một mô tả rộng hơn và bao hàm hơn, bao gồm nhiều loại vật liệu và kiểu dáng mà mọi người sử dụng để bảo vệ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hơn nữa, "face covering" nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm và hành động của cá nhân trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm, nhấn mạnh nhu cầu mọi người phải đeo các loại khẩu trang như vậy ở nơi công cộng và khi không thể giãn cách xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • In light of the pandemic, it is now mandatory to wear a face covering in all indoor public spaces.

    Trước tình hình đại dịch, hiện nay việc đeo khẩu trang là bắt buộc ở mọi không gian công cộng trong nhà.

  • I always carry a few face coverings in my bag in case I forget to put one on before leaving the house.

    Tôi luôn mang theo một vài chiếc khẩu trang trong túi để phòng trường hợp quên đeo trước khi ra khỏi nhà.

  • The restaurant has installed signs reminding customers to wear face coverings when they are not eating or drinking.

    Nhà hàng đã lắp đặt biển báo nhắc nhở khách hàng đeo khẩu trang khi không ăn hoặc uống.

  • The supermarket has implemented a policy that requires all shoppers to wear face coverings before entering the store.

    Siêu thị đã thực hiện chính sách yêu cầu tất cả người mua sắm phải đeo khẩu trang trước khi vào cửa hàng.

  • Some people find it uncomfortable to wear a face covering for long periods of time, but it's an important safety measure to consider.

    Một số người cảm thấy khó chịu khi phải đeo khẩu trang trong thời gian dài, nhưng đây là biện pháp an toàn quan trọng cần cân nhắc.

  • If you forget your face covering at home, you can ask the store if they have any spare ones available.

    Nếu bạn quên khẩu trang ở nhà, bạn có thể hỏi cửa hàng xem họ có khẩu trang dự phòng nào không.

  • The nurse advised me to wear a face covering when I visit my elderly parents, as it helps to prevent the spread of the virus.

    Y tá khuyên tôi nên đeo khẩu trang khi đến thăm cha mẹ lớn tuổi vì nó giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

  • The local health department has urged all residents to wear face coverings when out in public areas, even if they are not showing any symptoms.

    Sở y tế địa phương đã kêu gọi tất cả người dân đeo khẩu trang khi ra nơi công cộng, ngay cả khi họ không có bất kỳ triệu chứng nào.

  • The bus driver politely reminded us to wear our face coverings as we boarded the vehicle, to protect both ourselves and others on board.

    Tài xế xe buýt lịch sự nhắc nhở chúng tôi đeo khẩu trang khi lên xe để bảo vệ bản thân và những người khác trên xe.

  • As we all play our part in preventing the spread of the virus, let's remember to keep wearing our face coverings in public places.

    Khi tất cả chúng ta cùng chung tay ngăn chặn sự lây lan của vi-rút, hãy nhớ đeo khẩu trang khi đến những nơi công cộng.

Từ, cụm từ liên quan