Định nghĩa của từ eyewear

eyewearnoun

kính mắt

/ˈaɪweə(r)//ˈaɪwer/

Thuật ngữ "eyewear" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Trước đó, kính thường được gọi là "spectacles" hoặc "kính". Thuật ngữ "eyewear" xuất hiện như một thuật ngữ tiếp thị vào những năm 1950, chủ yếu được các công ty trong ngành quang học sử dụng. Thuật ngữ này được cho là một sự thay thế hiện đại và hợp thời trang hơn cho các thuật ngữ truyền thống. Thuật ngữ "eyewear" là sự kết hợp của "eye" và "wear", truyền tải ý tưởng đeo kính như một phụ kiện để tăng cường thị lực. Thuật ngữ mới này nhằm mục đích đổi mới thương hiệu cho ngành, chuyển trọng tâm từ kính hoàn toàn có chức năng sang phụ kiện thời trang. Ngày nay, "eyewear" được sử dụng rộng rãi trong ngành quang học và thậm chí trong văn hóa đại chúng để chỉ kính, kính râm và các loại phương tiện hỗ trợ thị giác khác.

namespace
Ví dụ:
  • Emma slipped on a pair of stylish sunglasses as she stepped out of the house, hoping to block the harsh sunlight and complete her outfit with a trendy accessory.

    Emma đeo một cặp kính râm thời trang khi bước ra khỏi nhà, với hy vọng chặn được ánh nắng gay gắt và hoàn thiện bộ trang phục của mình bằng một phụ kiện hợp thời trang.

  • The optometrist recommended that John wear prescription glasses to correct his nearsightedness and improve his vision.

    Bác sĩ đo thị lực khuyên John nên đeo kính theo toa để điều chỉnh tật cận thị và cải thiện thị lực.

  • Sarah's favorite pair of eyeglasses broke unexpectedly, forcing her to wear a backup pair until she could replace them.

    Cặp kính yêu thích của Sarah bất ngờ bị hỏng, buộc cô phải đeo cặp kính dự phòng cho đến khi có thể thay thế.

  • The teenager's eyes lit up when he saw the array of eyewear options lining the shelves at the trendy optometry shop.

    Đôi mắt của cậu thiếu niên sáng lên khi nhìn thấy nhiều loại kính mắt được xếp trên kệ tại một cửa hàng nhãn khoa thời thượng.

  • After several consultations with the eye doctor, Emily was thrilled to sample a variety of frames, looking for a pair that would enhance her face shape and style choices.

    Sau nhiều lần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhãn khoa, Emily rất vui khi được thử nhiều loại gọng kính khác nhau để tìm ra cặp kính phù hợp với hình dáng khuôn mặt và phong cách của mình.

  • The glasses manufacturer's ad campaign showcased their latest collection of eyewear for men and women, emphasizing their sleekness, durability, and advanced technology.

    Chiến dịch quảng cáo của nhà sản xuất kính này giới thiệu bộ sưu tập kính mắt mới nhất dành cho nam và nữ, nhấn mạnh vào độ bóng bẩy, độ bền và công nghệ tiên tiến.

  • Mark took special care of his designer glasses, cleaning them regularly and storing them in a quality case to protect them from scratches and damage.

    Mark chăm sóc đặc biệt cho chiếc kính hàng hiệu của mình, thường xuyên lau chùi và cất giữ trong hộp đựng chất lượng để bảo vệ kính khỏi trầy xước và hư hỏng.

  • The movie star flashed her signature smirk as she spyglassed the camera lens through oversized computer glasses, exuding a quirky, high-tech vibe.

    Ngôi sao điện ảnh nở nụ cười đặc trưng khi cô nhìn xuyên qua ống kính máy ảnh qua chiếc kính máy tính quá khổ, toát lên vẻ kỳ quặc và công nghệ cao.

  • Robert swapped his reading glasses for a pair of contact lenses to improve his visual clarity during outdoor activities such as hiking, camping, and cycling.

    Robert đã đổi kính đọc sách của mình thành một cặp kính áp tròng để cải thiện độ rõ nét của thị lực trong các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và đạp xe.

  • The elderly woman steadied her shaking hands as she put on a pair of thick-lensed reading glasses, adjusting them to ease the strain on her tired eyes.

    Người phụ nữ lớn tuổi giữ vững đôi tay run rẩy khi đeo cặp kính đọc sách có tròng kính dày, điều chỉnh chúng để làm giảm căng thẳng cho đôi mắt mệt mỏi của bà.