Định nghĩa của từ optometry

optometrynoun

đo thị lực

/ɒpˈtɒmətri//ɑːpˈtɑːmətri/

Từ "optometry" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "optikos", nghĩa là "nhìn thấy" và "metron", nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả quá trình nghiên cứu khoa học về mắt người và các chức năng của mắt. Lần đầu tiên sử dụng từ "optometry" là do bác sĩ và nhà khoa học người Scotland John Hunter (1728-1793) sử dụng trong cuốn sách "A Treatise on the Eye" của ông vào năm 1794. Hunter, người được coi là một trong những người sáng lập ra ngành nhãn khoa hiện đại, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc đo lường và điều chỉnh thị lực. Theo thời gian, thuật ngữ "optometry" đã phát triển để bao hàm không chỉ việc đo lường thị lực mà còn bao hàm cả việc chẩn đoán, điều trị và quản lý các rối loạn và bệnh về mắt. Ngày nay, bác sĩ nhãn khoa là những chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên về chăm sóc mắt và sức khỏe thị lực, và từ "optometry" được công nhận trên toàn cầu là một nghề riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép đo thị lực

namespace
Ví dụ:
  • As soon as Sarah realized that she couldn't see the chalkboard in herlan biology class, she made an appointment with an optometrist to get her eyes checked.

    Ngay khi Sarah nhận ra rằng cô không thể nhìn thấy bảng đen trong giờ sinh học, cô đã đặt lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra mắt.

  • The local community college offers a two-year associate's degree program in optometry for those who wish to pursue a career in this field.

    Cao đẳng cộng đồng địa phương cung cấp chương trình cấp bằng liên kết hai năm về nhãn khoa cho những người muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

  • The optometrist performed a thorough eye examination on James, checking his visual acuity, color vision, and depth perception.

    Bác sĩ nhãn khoa đã tiến hành kiểm tra mắt toàn diện cho James, kiểm tra độ nhạy bén của thị lực, khả năng phân biệt màu sắc và nhận thức về chiều sâu.

  • After being fitted for her first pair of contact lenses, Emily was amazed at how clear and wide her vision had become thanks to optometry.

    Sau khi được lắp cặp kính áp tròng đầu tiên, Emily đã vô cùng ngạc nhiên khi thấy thị lực của mình trở nên rõ nét và rộng hơn nhờ phương pháp đo thị lực.

  • The optometrist prescribed Amanda a strong pair of glasses with lenses designed to correct her nearsightedness.

    Bác sĩ nhãn khoa đã kê cho Amanda một cặp kính chắc chắn có tròng kính được thiết kế để điều chỉnh tật cận thị của cô.

  • Glenn's optometrist warned him that his children might inherit his own severe nearsightedness, making regular eye exams all the more important.

    Bác sĩ nhãn khoa của Glenn đã cảnh báo ông rằng các con ông có thể sẽ di truyền chứng cận thị nặng của ông, do đó việc khám mắt thường xuyên càng trở nên quan trọng hơn.

  • Stefan visits his local optometry clinic for regular eye tests, since he has a family history of glaucoma and needs to monitor its onset.

    Stefan thường xuyên đến phòng khám nhãn khoa địa phương để kiểm tra mắt vì gia đình anh có tiền sử mắc bệnh tăng nhãn áp và cần theo dõi tình trạng bệnh.

  • The optometry student at the University of California, Berkeley, learnt how to perform an eye test for color blindness using specialized chart cells called Ishihara plates.

    Sinh viên khoa nhãn khoa tại Đại học California, Berkeley đã học cách thực hiện bài kiểm tra mắt để phát hiện bệnh mù màu bằng cách sử dụng các ô biểu đồ chuyên dụng gọi là tấm Ishihara.

  • The optometrist used a retinoscope, a lighted instrument that measures the curvature of the eye, to determine Michael's prescription for glasses.

    Bác sĩ đo thị lực đã sử dụng máy đo võng mạc, một dụng cụ có đèn để đo độ cong của mắt, để xác định đơn thuốc đeo kính cho Michael.

  • The optometrist suggested that Maria undergo corrective surgery for her advanced cataracts, since they were causing significant blurriness and impairing her daily life.

    Bác sĩ nhãn khoa đề nghị Maria phẫu thuật để điều trị bệnh đục thủy tinh thể nặng vì bệnh này khiến mắt cô mờ đi đáng kể và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.