Định nghĩa của từ eyelet

eyeletnoun

Mỏ

/ˈaɪlət//ˈaɪlət/

Từ "eyelet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Vào thời đó, thuật ngữ "ogge", có nghĩa là một vòng tròn nhỏ, được dùng để chỉ các lỗ hở trên quần áo mà qua đó có thể luồn dây hoặc dây. Từ "ogge" phát triển theo thời gian, với các biến thể như "ugh" và "egg" xuất hiện vào thời đại Elizabeth. Vào thế kỷ 17, cách viết đã thay đổi thành dạng hiện tại, "eyelet." Tên "eyelet" được chọn vì các vòng nhỏ giống với hốc mắt trong giải phẫu học của con người. Ngày nay, lỗ xỏ dây là một lỗ nhỏ, trang trí có một vòng hoặc nút được khâu vào một loại quần áo, nơi có thể luồn một chiếc khóa, dây hoặc ruy băng để giữ chúng lại với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglỗ xâu (dây...)

meaninglỗ nhìn

meaninglỗ châu mai

namespace
Ví dụ:
  • The summer dress featured white eyelets, giving it a delicate and airy look.

    Chiếc váy mùa hè có những lỗ viền trắng, mang đến vẻ ngoài thanh tú và thoáng mát.

  • The lace eyelet curtain let in a soft, filtered light that filled the room.

    Chiếc rèm ren cho phép ánh sáng nhẹ nhàng, tinh tế tràn ngập căn phòng.

  • The elegant blouse had small eyelet details along the neckline and sleeves that added a touch of femininity.

    Chiếc áo cánh thanh lịch này có chi tiết lỗ nhỏ dọc theo đường viền cổ áo và tay áo tạo thêm nét nữ tính.

  • The eyelet skirt was made from a breathable fabric, perfect for warmer weather.

    Chân váy có lỗ được làm từ chất liệu vải thoáng khí, thích hợp cho thời tiết ấm áp.

  • The vintage handkerchief had symmetrical eyelets that added a lacey texture and a classic touch.

    Chiếc khăn tay cổ điển có các lỗ xỏ đối xứng tạo thêm họa tiết ren và nét cổ điển.

  • The cream-colored eyelet placemat provided a charming touch to the rustic outdoor dining table.

    Tấm lót đĩa có lỗ màu kem mang đến nét quyến rũ cho chiếc bàn ăn ngoài trời mộc mạc.

  • The eyelet tablecloth created a delicate and elegant setting for the winter brunch.

    Chiếc khăn trải bàn có lỗ tạo nên khung cảnh tinh tế và thanh lịch cho bữa ăn trưa mùa đông.

  • The eyelet napkins were the perfect addition to the pastel-hued teaset, complementing the brain tea with rosehip's elegance.

    Những chiếc khăn ăn có lỗ là sự bổ sung hoàn hảo cho bộ đồ ăn màu pastel, làm nổi bật tách trà não với vẻ thanh lịch của quả tầm xuân.

  • She wore the white eyelet bikini with confidence on the tropical beach.

    Cô tự tin diện bộ bikini trắng hở vai trên bãi biển nhiệt đới.

  • The lacy eyelet apron she wore while baking gave the kitchen a cozy and welcoming feel.

    Chiếc tạp dề ren mà cô ấy mặc khi nướng bánh mang lại cho căn bếp cảm giác ấm cúng và chào đón.