Định nghĩa của từ grommet

grommetnoun

grommet

/ˈɡrɒmɪt//ˈɡrɑːmɪt/

Nguồn gốc của từ "grommet" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó ám chỉ một chàng trai trẻ làm người hầu hoặc trợ lý cho một nhà quý tộc. Ban đầu được viết là "grommoc", từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "gramaigne", là một dạng biến thể của tiếng Pháp cổ "garcon mignon" hoặc "cậu bé được yêu quý". Theo thời gian, ý nghĩa của "grommet" đã phát triển thành bao gồm một lỗ kim loại hoặc nhựa nhỏ hoặc vòng được sử dụng để cố định vải hoặc các vật liệu khác. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả các lỗ kim loại được sử dụng để cố định phần trên của lều. Ngày nay, thuật ngữ "grommet" được sử dụng phổ biến nhất để chỉ các lỗ kim loại trang trí nhỏ được sử dụng để cố định rèm cửa hoặc các vật dụng bằng vải khác vào khung của chúng. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để mô tả các miếng đệm cao su hoặc nhựa hình trụ nhỏ dùng để bịt kín các đầu nối điện hoặc làm chất cách điện. Việc sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ "grommet" đã mở rộng theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó vẫn gắn liền với ý nghĩa mạnh mẽ ban đầu của young boy hoặc page. Sự phát triển của từ này cung cấp cái nhìn hấp dẫn về lịch sử ngôn ngữ và văn hóa, làm nổi bật cách ý nghĩa và cách sử dụng thay đổi và thích nghi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)

namespace

a small metal or rubber ring placed around a hole for a rope or wire to pass through, in order to make the hole stronger

một vòng kim loại hoặc cao su nhỏ được đặt xung quanh một lỗ để luồn dây thừng hoặc dây điện qua, nhằm làm cho lỗ chắc chắn hơn

a small tube placed in a child’s ear in order to drain liquid from it when there is an infection

một ống nhỏ được đặt vào tai trẻ em để dẫn lưu chất lỏng ra khỏi tai khi bị nhiễm trùng