Định nghĩa của từ exegesis

exegesisnoun

exegesis

/ˌeksɪˈdʒiːsɪs//ˌeksɪˈdʒiːsɪs/

Từ "exegesis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "exegeisthai," có nghĩa là "dẫn ra" hoặc "giải thích đầy đủ." Trong bối cảnh tôn giáo, exegesis ám chỉ việc diễn giải và giải thích một văn bản thiêng liêng một cách phê phán, thường thông qua việc phân tích cẩn thận các chiều kích văn học, lịch sử, văn hóa và thần học của nó. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, exegesis là một công cụ cơ bản để hiểu ý nghĩa và hàm ý của Kinh thánh, và nó bao gồm một loạt các phương pháp và cách tiếp cận, bao gồm phân tích lịch sử-phê phán, văn học và thần học. Exegesis nhằm mục đích khám phá ý nghĩa và mục đích ban đầu của một văn bản, cũng như sự liên quan và ý nghĩa liên tục của nó đối với độc giả đương đại. Là một ngành học, exegesis có liên quan chặt chẽ đến hermeneutics, tức là nghiên cứu về cách diễn giải, và homiletics, tức là nghệ thuật truyền đạt kết quả chú giải trong các bài giảng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh)

namespace
Ví dụ:
  • During his run for office, the candidate's speeches were heavily criticized for their lack of exegesis, resulting in confusion about his stance on several key issues.

    Trong quá trình tranh cử, các bài phát biểu của ứng cử viên đã bị chỉ trích nặng nề vì thiếu sự chú giải, dẫn đến sự nhầm lẫn về lập trường của ông đối với một số vấn đề quan trọng.

  • The theology course focused heavily on biblical exegesis, with students learning how to decipher the original meaning of scripture.

    Khóa học thần học tập trung nhiều vào việc chú giải Kinh thánh, giúp sinh viên học cách giải mã ý nghĩa gốc của Kinh thánh.

  • In her graduate program, the student chose to concentrate her studies on exegesis, eager to deepen her understanding of theological texts.

    Trong chương trình sau đại học, sinh viên này đã chọn tập trung nghiên cứu về chú giải kinh thánh, mong muốn đào sâu hiểu biết của mình về các văn bản thần học.

  • The author's book on exegesis of the Bible has been widely praised for its thorough and insightful analysis.

    Cuốn sách chú giải Kinh Thánh của tác giả được nhiều người ca ngợi vì sự phân tích sâu sắc và toàn diện.

  • The philosophy professor encouraged her students to approach literary texts with exegesis, carefully considering the author's intended meaning.

    Giáo sư triết học khuyến khích sinh viên của mình tiếp cận các văn bản văn học bằng cách chú giải, cân nhắc cẩn thận ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.

  • The homilist prepared for his speech by consulting various sources on exegesis, determined to deliver a clear and compelling message.

    Người thuyết giáo đã chuẩn bị bài phát biểu của mình bằng cách tham khảo nhiều nguồn chú giải khác nhau, quyết tâm truyền tải một thông điệp rõ ràng và hấp dẫn.

  • The novice minister was surprised to learn that mastering exegesis was a crucial component of preaching effectively.

    Vị mục sư mới vào nghề ngạc nhiên khi biết rằng việc thành thạo việc chú giải Kinh Thánh là một thành phần quan trọng để thuyết giảng hiệu quả.

  • The religious scholar's groundbreaking research on the exegesis of ancient texts has helped redefine modern perspectives on religious study.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của học giả tôn giáo về cách chú giải các văn bản cổ đã giúp định nghĩa lại quan điểm hiện đại về nghiên cứu tôn giáo.

  • The seminary class spent hours analyzing the text using a range of exegetical techniques, determined to understand the nuances of the scripture.

    Lớp học tại chủng viện đã dành nhiều giờ để phân tích văn bản bằng nhiều kỹ thuật chú giải khác nhau, quyết tâm hiểu được những sắc thái của thánh thư.

  • The religious leader's sermons were lauded for their depth and complexity, owing in part to his extensive experience in exegesis.

    Những bài giảng của nhà lãnh đạo tôn giáo này được ca ngợi vì chiều sâu và sự phức tạp của chúng, một phần là nhờ vào kinh nghiệm sâu rộng của ông trong việc chú giải kinh thánh.