Định nghĩa của từ uneconomical

uneconomicaladjective

không kinh tế

/ˌʌnˌiːkəˈnɒmɪkl//ˌʌnˌiːkəˈnɑːmɪkl/

Từ "uneconomical" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "economy". Bản thân "economical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là "quản lý hộ gia đình". Từ này, đến lượt nó, được tạo thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (luật, quy tắc). Do đó, "uneconomical" theo nghĩa đen có nghĩa là "không theo các quy tắc quản lý hộ gia đình", ám chỉ một thứ gì đó lãng phí, kém hiệu quả hoặc không hiệu quả về mặt chi phí.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to invest in traditional printing equipment instead of digital technology was uneconomical due to the high operating costs and low productivity.

    Quyết định đầu tư vào thiết bị in ấn truyền thống thay vì công nghệ kỹ thuật số của công ty là không kinh tế do chi phí vận hành cao và năng suất thấp.

  • The urban development project aimed at reducing traffic congestion by building more highways, but it turned out to be uneconomical as the extra traffic generated outweighed the benefits of faster travel times.

    Dự án phát triển đô thị nhằm mục đích giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông bằng cách xây dựng thêm nhiều đường cao tốc, nhưng hóa ra lại không kinh tế vì lưu lượng giao thông tăng thêm lớn hơn lợi ích từ thời gian di chuyển nhanh hơn.

  • The use of disposable plastic bags, despite their convenience, is considered uneconomical as they result in waste and pollution, leading to higher cleanup costs for governments and businesses.

    Việc sử dụng túi nhựa dùng một lần, mặc dù tiện lợi, nhưng được coi là không kinh tế vì chúng gây ra chất thải và ô nhiễm, làm tăng chi phí dọn dẹp cho chính phủ và doanh nghiệp.

  • The purchase of luxury cars for the executive team at a large corporation was deemed uneconomical as it did not contribute to the company's bottom line, and the high maintenance costs ate into the profits.

    Việc mua xe hơi hạng sang cho đội ngũ điều hành tại một tập đoàn lớn được coi là không kinh tế vì nó không đóng góp vào lợi nhuận của công ty và chi phí bảo dưỡng cao làm giảm lợi nhuận.

  • Continuing to operate outdated, energy-inefficient machinery rather than replacing them with newer, more efficient versions is uneconomical, as it leads to higher operating costs and missed opportunities for savings.

    Việc tiếp tục vận hành máy móc lỗi thời, kém hiệu quả về năng lượng thay vì thay thế chúng bằng các phiên bản mới hơn, hiệu quả hơn là không kinh tế vì sẽ làm tăng chi phí vận hành và bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm.

  • The decision to launch a new product line in a crowded market without conducting thorough market research and analysis was considered uneconomical, as the high marketing and production costs outweighed the potential returns.

    Quyết định tung ra dòng sản phẩm mới trong một thị trường đông đúc mà không tiến hành nghiên cứu và phân tích thị trường kỹ lưỡng được coi là không kinh tế vì chi phí tiếp thị và sản xuất cao vượt quá lợi nhuận tiềm năng.

  • The policy of giving employees company cars for commuting was deemed uneconomical, as it led to high expenses on fuel, maintenance, and insurance, while offering little benefit to the company's overall productivity.

    Chính sách cấp xe công ty cho nhân viên đi làm được coi là không kinh tế vì nó dẫn đến chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng và bảo hiểm cao, trong khi lại mang lại ít lợi ích cho năng suất chung của công ty.

  • Large-scale events held in remote locations, which often result in high transportation and accommodation costs, are considered uneconomical as they may not generate enough revenue to offset the expenses.

    Các sự kiện quy mô lớn được tổ chức ở những địa điểm xa xôi, thường tốn kém về chi phí đi lại và chỗ ở, được coi là không kinh tế vì có thể không tạo ra đủ doanh thu để bù đắp chi phí.

  • Retaining unnecessary or redundant personnel in a lean workforce can be uneconomical as it results in higher salaries, training costs, and other related expenses that could be minimized.

    Việc giữ lại nhân sự không cần thiết hoặc dư thừa trong lực lượng lao động tinh gọn có thể không kinh tế vì nó dẫn đến mức lương cao hơn, chi phí đào tạo và các chi phí liên quan khác có thể được giảm thiểu.

  • Continuing to operate a business in an increasingly obsolete industry with little prospect for growth or profitability is uneconomical as it may lead to financial loss and closure in the long run.

    Tiếp tục kinh doanh trong một ngành công nghiệp ngày càng lỗi thời với ít triển vọng tăng trưởng hoặc lợi nhuận là không kinh tế vì về lâu dài có thể dẫn đến thua lỗ tài chính và đóng cửa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches