Định nghĩa của từ exhortation

exhortationnoun

cổ phần

/ˌeɡzɔːˈteɪʃn//ˌeɡzɔːrˈteɪʃn/

Từ "exhortation" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhortari", có nghĩa là "khuyến khích, thúc giục hoặc kích động". Đến lượt mình, từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra, tiến lên) và động từ "hortari" (khuyến khích). Về cơ bản, nghĩa gốc của "exhortation" chỉ hành động "thúc đẩy" hoặc "đẩy ai đó tiến lên", làm nổi bật khía cạnh thúc đẩy và truyền cảm hứng của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy

meaninglời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy

namespace
Ví dụ:
  • The minister's exhortation to live a virtuous life left a profound impact on the congregation.

    Lời khuyên sống cuộc sống đức hạnh của vị mục sư đã để lại tác động sâu sắc đến hội chúng.

  • The coach's exhortations to work harder and never give up paid off as the team won the championship.

    Lời khuyên của huấn luyện viên về việc phải làm việc chăm chỉ hơn và không bao giờ bỏ cuộc đã được đền đáp khi đội giành chức vô địch.

  • The president's fiery exhortations at campaign rallies helped him rally the support he needed to win the election.

    Những lời kêu gọi nồng nhiệt của tổng thống tại các cuộc vận động tranh cử đã giúp ông tập hợp được sự ủng hộ cần thiết để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The teacher's exhortation to study harder and pay attention in class resulted in the student's improvement in grades.

    Lời khuyên của giáo viên về việc học chăm chỉ hơn và chú ý trong lớp đã giúp cải thiện điểm số của học sinh.

  • The school principal's exhortations to respect school property and follow the rules ensured a safe and orderly learning environment.

    Lời kêu gọi tôn trọng tài sản của trường và tuân thủ các quy định của hiệu trưởng đã đảm bảo một môi trường học tập an toàn và trật tự.

  • The politician's exhortations to end violence and promote peace inspired a nation to take action.

    Lời kêu gọi chấm dứt bạo lực và thúc đẩy hòa bình của chính trị gia này đã truyền cảm hứng cho cả nước hành động.

  • The doctor's exhortation to eat healthily and exercise regularly helped the patient recover from a serious illness quicker.

    Lời khuyên của bác sĩ về việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên đã giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn sau căn bệnh nghiêm trọng.

  • The preacher's exhortation to forgive those who wronged them had a transformational effect on the congregant's life.

    Lời khuyên của nhà thuyết giáo về việc tha thứ cho những người đã làm sai với họ đã có tác động biến đổi cuộc sống của giáo dân.

  • The parent's exhortation to prioritize education and hard work over material possessions instilled a strong work ethic in their child.

    Lời khuyên của cha mẹ về việc ưu tiên giáo dục và làm việc chăm chỉ hơn của cải vật chất đã thấm nhuần đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ ở con cái họ.

  • The manager's exhortations to collaborate, innovate, and stay committed to the company's values led to the team's success in the market.

    Lời kêu gọi hợp tác, đổi mới và cam kết theo đuổi các giá trị của công ty của người quản lý đã dẫn đến thành công của nhóm trên thị trường.