Định nghĩa của từ extirpation

extirpationnoun

sự tuyệt chủng

/ˌekstəˈpeɪʃn//ˌekstərˈpeɪʃn/

Từ "extirpation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extirpare", kết hợp giữa "ex" (ra) và "stirps" (gốc, gốc). Nghĩa gốc này ám chỉ hành động "uprooting" hoặc "eradicating" hoàn toàn loại bỏ một thứ gì đó, thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc loại bỏ một thứ gì đó có hại hoặc không mong muốn. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi là loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn. Ngày nay, "extirpation" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc diệt trừ bệnh tật, sâu bệnh hoặc các hệ tư tưởng có hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)

meaningsự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

namespace
Ví dụ:
  • The forest service has implemented a program to eradicate invasive plant species through extirpation methods.

    Cơ quan lâm nghiệp đã thực hiện một chương trình nhằm tiêu diệt các loài thực vật xâm lấn bằng các biện pháp tận diệt.

  • The extirpation of the black-footed ferret from its native habitat in the mid-1980s led to its near extinction.

    Sự tuyệt chủng của loài chồn chân đen khỏi môi trường sống bản địa vào giữa những năm 1980 đã khiến loài này gần như tuyệt chủng.

  • To prevent the spread of West Nile virus, mosquito control measures such as eliminating breeding sites and extirpation methods are being employed.

    Để ngăn chặn sự lây lan của virus Tây sông Nin, các biện pháp kiểm soát muỗi như loại bỏ nơi sinh sản và phương pháp diệt trừ đang được áp dụng.

  • The extirpation of wolves from Yellowstone National Park had a devastating impact on the ecology of the area, leading to an increase in elk populations and the decay of mature forests.

    Sự tuyệt chủng của loài sói tại Công viên quốc gia Yellowstone đã gây ra tác động tàn phá đến hệ sinh thái của khu vực, dẫn đến sự gia tăng quần thể nai sừng tấm và sự suy tàn của các khu rừng trưởng thành.

  • The extirpation of many fish species in the Great Lakes due to pollution and habitat loss has caused significant ecological consequences.

    Sự tuyệt chủng của nhiều loài cá ở Hồ Lớn do ô nhiễm và mất môi trường sống đã gây ra hậu quả sinh thái đáng kể.

  • Efforts to eradicate the Burmese python from the Everglades in Florida through extirpation methods have received mixed results, with some calling for an alternative approach.

    Những nỗ lực nhằm tiêu diệt trăn Miến Điện khỏi Everglades ở Florida thông qua các phương pháp tuyệt chủng đã nhận được nhiều kết quả khác nhau, một số người kêu gọi một giải pháp thay thế.

  • The extirpation of a predator species can have unintended consequences on the prey population, as seen in the case of the sea otter in Alaska, where a reduction in predator populations led to a surge in sea urchin populations, causing damage to kelp forests.

    Sự tuyệt chủng của một loài động vật ăn thịt có thể gây ra những hậu quả không mong muốn đối với quần thể con mồi, như trường hợp của loài rái cá biển ở Alaska, nơi mà sự suy giảm quần thể động vật ăn thịt dẫn đến sự gia tăng quần thể nhím biển, gây thiệt hại cho rừng tảo bẹ.

  • The eradication of malaria through extirpation methods requires a complex strategy that includes measures such as the use of bed nets, improved sanitation, and drug treatment.

    Việc loại trừ bệnh sốt rét thông qua các biện pháp tận diệt đòi hỏi một chiến lược phức tạp bao gồm các biện pháp như sử dụng màn, cải thiện vệ sinh và điều trị bằng thuốc.

  • The extirpation of a specific parasite species from an animal host can lead to health problems in humans, as seen in the case of the protozoan parasite Cryptosporidium, which can cause severe gastrointestinal illness in people who drink contaminated water.

    Việc tiêu diệt một loài ký sinh trùng cụ thể khỏi vật chủ là động vật có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe ở con người, như trường hợp của ký sinh trùng nguyên sinh Cryptosporidium, có thể gây ra bệnh đường tiêu hóa nghiêm trọng ở những người uống nước bị ô nhiễm.

  • The extirpation of a disease-causing organism, such as smallpox, represents a significant public health achievement, as it can prevent the spread of infection and save countless lives.

    Việc tiêu diệt một tác nhân gây bệnh, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, là một thành tựu quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng, vì nó có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh nhiễm trùng và cứu sống vô số người.