Định nghĩa của từ the Securities and Exchange Commission

the Securities and Exchange Commission

Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch

/ðə sɪˌkjʊərətiz ən ɪksˈtʃeɪndʒ kəmɪʃn//ðə sɪˌkjʊrətiz ən ɪksˈtʃeɪndʒ kəmɪʃn/

namespace