Định nghĩa của từ Stock Exchange Automated Quotations

Stock Exchange Automated Quotations

Báo giá tự động của sàn giao dịch chứng khoán

/ˌstɒk ɪksˌtʃeɪndʒ ˌɔːtəmeɪtɪd kwəʊˈteɪʃnz//ˌstɑːk ɪksˌtʃeɪndʒ ˌɔːtəmeɪtɪd kwəʊˈteɪʃnz/

namespace