Định nghĩa của từ telephone exchange

telephone exchangenoun

tổng đài điện thoại

/ˈtelɪfəʊn ɪkstʃeɪndʒ//ˈtelɪfəʊn ɪkstʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "telephone exchange" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi điện thoại, một phát minh tương đối mới, bắt đầu trở nên phổ biến rộng rãi. Ban đầu, điện thoại chủ yếu được sử dụng để liên lạc giữa các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, và không có hệ thống chuyển mạch tập trung nào để xử lý nhiều cuộc gọi cùng lúc. Khi số lượng người dùng điện thoại tăng lên, nhu cầu về các phương pháp liên lạc hiệu quả và có tổ chức hơn trở nên rõ ràng. Năm 1878, Alexander Graham Bell đã đề xuất khái niệm về tổng đài điện thoại, còn được gọi là tổng đài, như một phương tiện quản lý nhiều đường dây điện thoại. Về cơ bản, tổng đài điện thoại là một trung tâm tập trung, nơi các đường dây điện thoại từ nhiều doanh nghiệp và hộ gia đình khác nhau hội tụ. Các nhân viên tổng đài, thường là phụ nữ, kết nối thủ công các cuộc gọi đến với các đường dây khả dụng, hoạt động như một loại công tắc của con người. Điều này cho phép thực hiện nhiều cuộc gọi cùng lúc mà không bị nhiễu. Khi công nghệ điện thoại phát triển, các hệ thống chuyển mạch tinh vi hơn đã được phát triển, dẫn đến việc thay thế các tổng đài truyền thống bằng các tổng đài tự động. Ngày nay, các tổng đài điện thoại được quản lý thông qua các hệ thống máy tính được gọi là tổng đài viễn thông, tự động định tuyến lại các cuộc gọi dựa trên nhiều yếu tố như vị trí và tính khả dụng. Về bản chất, thuật ngữ "telephone exchange" đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển của công nghệ truyền thông, từ những tổng đài thủ công đầu tiên cho đến các hệ thống tự động hóa cực kỳ tinh vi ngày nay. Nó là minh chứng cho tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và khả năng ngày càng mở rộng của điện thoại như một công cụ truyền thông.

namespace
Ví dụ:
  • After making the final connections, the technicians declared the new telephone exchange operational.

    Sau khi thực hiện các kết nối cuối cùng, các kỹ thuật viên tuyên bố tổng đài điện thoại mới đã đi vào hoạt động.

  • The antiquated telephone exchange needed an upgrade in order to meet the growing demand for telecommunication services in the area.

    Tổng đài điện thoại lỗi thời cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ viễn thông trong khu vực.

  • John's job as a telephone exchange technician allows him to work with the latest equipment and technology in the telecommunications industry.

    Công việc kỹ thuật viên tổng đài điện thoại của John cho phép anh được làm việc với các thiết bị và công nghệ mới nhất trong ngành viễn thông.

  • When the power went out in the city, the telephone exchange switched over to backup generators to maintain service for customers.

    Khi mất điện trong thành phố, tổng đài điện thoại đã chuyển sang sử dụng máy phát điện dự phòng để duy trì dịch vụ cho khách hàng.

  • The telephone exchange managed to handle a massive influx of calls during the natural disaster, thanks to its advanced infrastructure and redundancy features.

    Nhờ có cơ sở hạ tầng tiên tiến và tính năng dự phòng, tổng đài điện thoại đã có thể xử lý được lượng cuộc gọi khổng lồ trong thảm họa thiên nhiên.

  • The telephone exchange's network operations center constantly monitors and manages the telecommunications network to ensure uninterrupted service for customers.

    Trung tâm điều hành mạng lưới của tổng đài điện thoại liên tục giám sát và quản lý mạng viễn thông để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn cho khách hàng.

  • The company's telephone exchange was designed to handle both voice and data traffic, making it a versatile and efficient communication hub.

    Tổng đài điện thoại của công ty được thiết kế để xử lý cả lưu lượng thoại và dữ liệu, biến nó thành một trung tâm truyền thông linh hoạt và hiệu quả.

  • The outdated telephone exchange required a significant amount of rewiring and refurbishing, but the end result provided an accessible and reliable system for customers.

    Hệ thống điện thoại lỗi thời đòi hỏi phải lắp lại và tân trang rất nhiều dây điện, nhưng kết quả cuối cùng là cung cấp một hệ thống dễ tiếp cận và đáng tin cậy cho khách hàng.

  • The telephone exchange's customer service representatives were able to provide timely and helpful solutions for the increasing number of customer inquiries.

    Đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng của tổng đài điện thoại có thể cung cấp các giải pháp kịp thời và hữu ích cho số lượng yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng.

  • Thanks to the advanced hardware and software deployed in the telephone exchange, the company was able to integrate voice and data services seamlessly, providing customers with an all-in-one telecommunications solution.

    Nhờ phần cứng và phần mềm tiên tiến được triển khai trong tổng đài điện thoại, công ty có thể tích hợp dịch vụ thoại và dữ liệu một cách liền mạch, cung cấp cho khách hàng giải pháp viễn thông trọn gói.

Từ, cụm từ liên quan

All matches