Định nghĩa của từ post exchange

post exchangenoun

bài trao đổi

/ˌpəʊst ɪksˈtʃeɪndʒ//ˌpəʊst ɪksˈtʃeɪndʒ/

Thuật ngữ "post exchange" (PX) có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất như một cách để quân nhân tiếp cận hàng hóa và dịch vụ không có sẵn trong kho lương thực của căn cứ hoặc trại. Trong thuật ngữ quân sự, "post" dùng để chỉ một địa điểm hoặc trạm làm nhiệm vụ cụ thể, còn "exchange" dùng để chỉ một cơ sở nơi hàng hóa và dịch vụ được giao dịch hoặc trao đổi. PX đầu tiên được thành lập tại Pháp trong Thế chiến thứ nhất như một cách để binh lính Mỹ mua các mặt hàng như thực phẩm đóng hộp, đồ vệ sinh cá nhân và quần áo không có sẵn thông qua chuỗi cung ứng quân sự thông thường. Cơ sở này do Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ quản lý và hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận, cung cấp hàng hóa với giá gốc cho các thành viên Dịch vụ Hoa Kỳ. Sau Thế chiến thứ nhất, khái niệm PX đã được đưa vào hệ thống cung cấp chính thức của quân đội. Ngày nay, PX do Cơ quan cung cấp lương thực quốc phòng (DeCA) của quân đội điều hành và được thiết kế để cung cấp cho các quân nhân và gia đình của họ quyền tiếp cận nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, từ thực phẩm và đồ gia dụng đến phụ tùng ô tô và đồ điện tử, với mức chiết khấu đáng kể so với giá bán lẻ. Hệ thống PX là một phần quan trọng của đời sống quân ngũ, vì nó cung cấp cho quân nhân một cách thuận tiện và giá cả phải chăng để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ trong khi triển khai hoặc đóng quân ở những địa điểm xa xôi. Ngoài ra, lợi nhuận từ PX được sử dụng để tài trợ cho các chương trình tinh thần, phúc lợi và giải trí cho quân nhân và gia đình họ.

namespace
Ví dụ:
  • After thoroughly testing the equipment, the soldier handed over the used items at the post exchange for the new ones he required.

    Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng các thiết bị, người lính đã giao lại những vật dụng đã qua sử dụng tại quầy đổi đồ để lấy những vật dụng mới mà anh cần.

  • At the post exchange, the family exchanged their souvenirs from their previous overseas tours for locally made items that were more in demand.

    Tại buổi trao đổi sau chuyến đi, gia đình đã đổi những món quà lưu niệm từ những chuyến đi nước ngoài trước đó để lấy những món đồ sản xuất tại địa phương được ưa chuộng hơn.

  • The post exchange offers a convenient option for military personnel to trade in their outdated electronics for the latest models without leaving the base.

    Dịch vụ trao đổi thiết bị điện tử này cung cấp cho quân nhân một lựa chọn thuận tiện để đổi các thiết bị điện tử lỗi thời của họ lấy các thiết bị mới nhất mà không cần phải rời khỏi căn cứ.

  • The post exchange is the perfect place to buy pre-owned books, DVDs, and consoles at a fraction of their original price and exchange them for newer editions.

    Post exchange là nơi lý tưởng để mua sách, đĩa DVD và máy chơi game đã qua sử dụng với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc và đổi lấy phiên bản mới hơn.

  • In preparation for deployment, the soldier deposited some excess cash at the post exchange and exchanged them for foreign currency to spend in the host country.

    Để chuẩn bị triển khai, người lính sẽ gửi một ít tiền mặt tại ngân hàng bưu điện và đổi chúng thành ngoại tệ để chi tiêu ở nước sở tại.

  • The unit sent out a message requesting a specific item that was not available at the post exchange but requested assistance from the military community to locate a post exchange where it was likely obtainable.

    Đơn vị đã gửi một tin nhắn yêu cầu một mặt hàng cụ thể không có sẵn tại trạm trao đổi bưu chính nhưng yêu cầu cộng đồng quân sự hỗ trợ tìm một trạm trao đổi bưu chính nơi có thể có được mặt hàng đó.

  • The soldier's name was also prominently displayed at the post exchange for others to see after he recorded a transaction to send care packages to his loved ones.

    Tên của người lính này cũng được hiển thị nổi bật tại nơi trao đổi thư từ để những người khác có thể nhìn thấy sau khi anh ghi lại giao dịch gửi bưu kiện đến những người thân yêu của mình.

  • Rather than waiting for a delivery, the military personnel decided to visit the post exchange to exchange their grocery coupons for various packaged and processed products.

    Thay vì chờ đợi giao hàng, quân nhân quyết định đến bưu điện để đổi phiếu mua hàng tạp hóa lấy nhiều loại sản phẩm đóng gói và chế biến.

  • As the weather began to deteriorate, the military personnel rushed to the post exchange to exchange their summer equipment for winter gear more appropriate for the new season.

    Khi thời tiết bắt đầu xấu đi, quân nhân vội vã đến đồn để đổi trang thiết bị mùa hè lấy trang thiết bị mùa đông phù hợp hơn cho mùa mới.

  • The spouse picked up a few bakery goods and returned them to the post exchange for a full refund since they did not meet the quality standards as promised.

    Người vợ đã lấy một số sản phẩm bánh mì và trả lại bưu điện để đổi hàng vì chúng không đạt tiêu chuẩn chất lượng như đã hứa.