Định nghĩa của từ eureka moment

eureka momentnoun

khoảnh khắc eureka

/juˈriːkə məʊmənt//juˈriːkə məʊmənt/

Thuật ngữ "eureka moment" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp cổ đại và bắt nguồn từ "heurekē", có nghĩa là "Tôi đã tìm thấy nó" trong tiếng Hy Lạp. Cụm từ này được cho là của nhà toán học và nhà khoa học người Hy Lạp Archimedes, người được cho là đã thốt lên "Eureka!" (Εὐρέκα) trong nhà tắm sau khi trải qua một nhận thức đột ngột và đầy cảm hứng về một bài toán mà ông đang giải. Cụm từ "eureka moment" hiện nay ám chỉ bất kỳ đột phá trực quan và thường bất ngờ nào trong việc giải quyết vấn đề, phát minh hoặc khám phá mang lại cảm giác hiểu biết hoặc giác ngộ đột ngột và sâu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • After months of research, the chemist finally had her eureka moment when she discovered a groundbreaking new compound.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, cuối cùng nhà hóa học này đã có được khoảnh khắc phát hiện ra một hợp chất mới mang tính đột phá.

  • The inventor had his eureka moment in the shower when he realized the potential of using water pressure to create a high-powered vacuum cleaner.

    Nhà phát minh đã có khoảnh khắc đột phá trong lúc tắm khi nhận ra tiềm năng sử dụng áp suất nước để tạo ra máy hút bụi công suất lớn.

  • The artist's eureka moment came to her while staring at a blank canvas, as she suddenly envisioned a stunning and unique composition.

    Khoảnh khắc "Eureka" của người nghệ sĩ đến với cô khi cô nhìn chằm chằm vào một tấm vải trắng, khi cô đột nhiên hình dung ra một tác phẩm tuyệt đẹp và độc đáo.

  • The entrepreneur had her eureka moment when she saw an obvious gap in the market that she could quickly fill with her innovative product.

    Nữ doanh nhân đã có khoảnh khắc đột phá khi cô nhìn thấy một khoảng trống rõ ràng trên thị trường mà cô có thể nhanh chóng lấp đầy bằng sản phẩm sáng tạo của mình.

  • The historian's eureka moment came after studying a rare manuscript that finally clarified a centuries-old mystery.

    Khoảnh khắc phát hiện ra điều kỳ diệu của nhà sử học xuất hiện sau khi nghiên cứu một bản thảo quý hiếm cuối cùng đã làm sáng tỏ một bí ẩn kéo dài hàng thế kỷ.

  • The athlete's eureka moment came during a training session when she suddenly realized the most effective technique for her particular sport.

    Khoảnh khắc phát hiện ra điều kỳ diệu của vận động viên này đến trong một buổi tập luyện khi cô đột nhiên nhận ra kỹ thuật hiệu quả nhất cho môn thể thao cụ thể của mình.

  • The musician's eureka moment came when he found the perfect rhythm and melody to transform his songwriting.

    Khoảnh khắc đột phá của nhạc sĩ đã đến khi anh tìm thấy nhịp điệu và giai điệu hoàn hảo để biến đổi phong cách sáng tác của mình.

  • The scientist's eureka moment came when he observed a previously unknown reaction in his lab, leading to a major scientific breakthrough.

    Khoảnh khắc phát hiện ra điều kỳ diệu của nhà khoa học này xuất hiện khi ông quan sát thấy một phản ứng chưa từng biết đến trong phòng thí nghiệm, dẫn đến một bước đột phá khoa học lớn.

  • The writer's eureka moment came as she was wandering through the park, suddenly struck by a fresh perspective that helped her write a bestselling novel.

    Khoảnh khắc đột phá của nhà văn đến khi bà đang đi dạo trong công viên, đột nhiên nảy ra một góc nhìn mới giúp bà viết nên cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.

  • The engineer's eureka moment came when he realized a simple redesign of a complex system could greatly increase efficiency without sacrificing reliability.

    Khoảnh khắc phát minh ra điều kỳ diệu của người kỹ sư xuất hiện khi ông nhận ra rằng việc thiết kế lại một hệ thống phức tạp có thể giúp tăng hiệu quả đáng kể mà không làm giảm độ tin cậy.