Định nghĩa của từ entitle

entitleverb

cho tiêu đề, cho tên (sách), cho quyền làm gì

/ɪnˈtʌɪtl//ɛnˈtʌɪtl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "entitle" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "titulus" có nghĩa là "title" hoặc "heading", và động từ "entitulari" là phân từ bị động của "titulari", có nghĩa là "được gọi" hoặc "có danh hiệu". Phân từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "entitelen", và cuối cùng phát triển thành động từ tiếng Anh hiện đại "entitle". Vào thế kỷ 14, "entitle" có nghĩa là "đặt tên cho" hoặc "đặt tên", và thường được sử dụng trong bối cảnh văn học, chẳng hạn như đặt tên cho một tác phẩm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nghĩa "đưa ra yêu sách cho" hoặc "biện minh", như trong "the book entitles me to free admission". Ngày nay, "entitle" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như việc làm, giáo dục và văn học, để chỉ quá trình trao cho ai đó quyền hoặc đặc quyền, hoặc để biện minh hoặc hợp pháp hóa một yêu sách hoặc khẳng định.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcho đầu đề, cho tên (sách...)

meaningxưng hô bằng tước

meaningcho quyền (làm gì...)

namespace

to give somebody the right to have or to do something

để cho ai đó quyền có hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • You will be entitled to your pension when you reach 65.

    Bạn sẽ được hưởng lương hưu khi bạn đạt 65 tuổi.

  • Everyone's entitled to their own opinion.

    Mọi người đều có quyền có ý kiến ​​riêng của mình.

  • This ticket does not entitle you to travel first class.

    Vé này không cho phép bạn đi du lịch hạng nhất.

  • The deed clearly entitles the new owner to a share of the profits from the property.

    Văn bản này nêu rõ chủ sở hữu mới được hưởng một phần lợi nhuận từ bất động sản.

  • As the winner of the contest, you are entitled to receive a digital certificate and a trophy.

    Với tư cách là người chiến thắng cuộc thi, bạn sẽ có quyền nhận được chứng chỉ kỹ thuật số và cúp.

Ví dụ bổ sung:
  • Of course, he's entitled to his opinion but I think he's wrong.

    Tất nhiên, anh ấy có quyền đưa ra ý kiến ​​của mình nhưng tôi nghĩ anh ấy đã sai.

  • Passengers will be entitled to a full refund of the cost of the ticket.

    Hành khách sẽ được hoàn lại toàn bộ chi phí vé.

  • The authorities were entitled to act as they did.

    Chính quyền có quyền hành động như họ đã làm.

  • The discount vouchers entitle you to money off your electricity bill.

    Các chứng từ giảm giá cho phép bạn giảm bớt hóa đơn tiền điện.

to give a title to a book, play, etc.

đặt tựa đề cho một cuốn sách, vở kịch, v.v.

Ví dụ:
  • He read a poem entitled ‘Salt’.

    Anh ấy đọc một bài thơ có tựa đề “Muối”.

  • The company launched a huge marketing campaign entitled ‘Buy Blue’.

    Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị khổng lồ mang tên 'Mua màu xanh'.