ngoại động từ
cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
to qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch
làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
qualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
to qualify a statement: tuyên bố dè dặt
nội động từ
(: for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
to qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch
qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
qualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa