Định nghĩa của từ qualify

qualifyverb

đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

/ˈkwɒlɪfʌɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "qualify" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "qualis" có nghĩa là "loại nào" và "facere" có nghĩa là "làm". Vào thế kỷ 14, động từ "qualify" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm ra một loại nào đó" hoặc "tạo hình hoặc hình thành theo một cách nào đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "qualify" đã phát triển để bao gồm một số nghĩa, chẳng hạn như: * Kiểm tra hoặc chứng minh chất lượng của một cái gì đó * Gán một chất lượng hoặc đặc điểm cho một cái gì đó * Phân biệt hoặc tách biệt một cái gì đó theo chất lượng của nó * Giảm hoặc làm suy yếu tác động của một cái gì đó Ngày nay, "qualify" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, triết học và giao tiếp hàng ngày. Mặc dù có những thay đổi về nghĩa, từ "qualify" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và phân biệt sự khác biệt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất

exampleto qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch

meaninglàm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)

exampleto be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ

examplequalifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa

meaninghạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt

exampleto qualify a statement: tuyên bố dè dặt

type nội động từ

meaning(: for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn

exampleto qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch

meaningqua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

exampleto be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ

examplequalifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa

for job

to reach the standard of ability or knowledge needed to do a particular job, for example by completing a course of study or passing exams

đạt được tiêu chuẩn về khả năng hoặc kiến ​​thức cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể, ví dụ bằng cách hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua các kỳ thi

Ví dụ:
  • How long does it take to qualify?

    Mất bao lâu để đủ điều kiện?

  • He qualified as a doctor last year.

    Anh ấy đã đủ tiêu chuẩn trở thành bác sĩ vào năm ngoái.

  • She spent seven years qualifying in law.

    Cô đã dành bảy năm để học luật.

give skills/knowledge

to give somebody the skills and knowledge they need to do something

để cung cấp cho ai đó những kỹ năng và kiến ​​thức họ cần để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • This training course will qualify you for a better job.

    Khóa đào tạo này sẽ giúp bạn có đủ điều kiện để có được công việc tốt hơn.

  • The test qualifies you to drive heavy vehicles.

    Bài kiểm tra đủ điều kiện cho bạn lái xe hạng nặng.

for competition

to be of a high enough standard to enter a competition; to defeat another person or team in order to enter or continue in a competition

có tiêu chuẩn đủ cao để tham gia cuộc thi; đánh bại người khác hoặc đội để tham gia hoặc tiếp tục trong một cuộc thi

Ví dụ:
  • He failed to qualify.

    Anh ấy đã không thể vượt qua vòng loại.

  • South Korea qualified for the finals when they beat Italy 6–1.

    Hàn Quốc đã vượt qua vòng chung kết khi đánh bại Ý với tỷ số 6–1.

  • They qualified for the World Cup.

    Họ đủ điều kiện tham dự World Cup.

have/give right

to have or give somebody the right to do something

có hoặc cho ai đó quyền làm điều gì đó

Ví dụ:
  • To qualify, you must have lived in this country for at least three years.

    Để đủ điều kiện, bạn phải sống ở đất nước này ít nhất ba năm.

  • If you live in the area, you qualify for a parking permit.

    Nếu bạn sống trong khu vực, bạn đủ điều kiện để có được giấy phép đậu xe.

  • In order to qualify for scholarships, students must demonstrate potential for academic excellence.

    Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải chứng minh được tiềm năng học tập xuất sắc.

  • Your educational background, interests and family history are some of the things that might qualify you.

    Nền tảng giáo dục, sở thích và lịch sử gia đình của bạn là một số điều có thể giúp bạn đủ điều kiện.

  • Paying a fee doesn't automatically qualify you for membership.

    Việc trả phí không tự động đủ điều kiện để bạn trở thành thành viên.

Ví dụ bổ sung:
  • You will automatically qualify for a pension.

    Bạn sẽ tự động đủ điều kiện nhận lương hưu.

  • people who qualify for the grant on the grounds of disability

    những người đủ điều kiện nhận trợ cấp vì lý do khuyết tật

  • Membership of the scheme qualifies you for the discount.

    Tư cách thành viên của chương trình đủ điều kiện để bạn được giảm giá.

  • You have to be over 60 to qualify.

    Bạn phải trên 60 tuổi mới đủ điều kiện.

fit description

to have the right qualities to be described as a particular thing

có những phẩm chất phù hợp để được mô tả như một điều cụ thể

Ví dụ:
  • Do you think this dress qualifies as evening wear?

    Bạn có nghĩ chiếc váy này đủ tiêu chuẩn để mặc vào buổi tối không?

  • It's an old building, but that doesn't qualify it as an ancient monument!

    Đó là một tòa nhà cũ, nhưng điều đó không đủ tiêu chuẩn để coi nó là một di tích cổ!

statement

to add something to a previous statement to make the meaning less strong or less general

thêm một cái gì đó vào một tuyên bố trước đó để làm cho ý nghĩa ít mạnh mẽ hơn hoặc ít chung chung hơn

Ví dụ:
  • I want to qualify what I said earlier—I didn't mean he couldn't do the job, only that he would need supervision.

    Tôi muốn xác nhận những gì tôi đã nói trước đó—tôi không có ý là anh ấy không thể làm được công việc, chỉ là anh ấy cần sự giám sát.

grammar

to describe another word in a particular way

để mô tả một từ khác theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • In ‘the open door’, ‘open’ is an adjective qualifying ‘door’.

    Trong 'cánh cửa mở', 'mở' là một tính từ bổ nghĩa cho 'cánh cửa'.