Định nghĩa của từ reverse engineering

reverse engineeringnoun

kỹ thuật đảo ngược

/rɪˌvɜːs endʒɪˈnɪərɪŋ//rɪˌvɜːrs endʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "reverse engineering" được đặt ra vào những năm 1960, đặc biệt là trong bối cảnh của các thiết bị điện tử. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình phân tích và sao chép các chức năng và thiết kế của một sản phẩm hoặc thiết bị, mà không có thông số kỹ thuật ban đầu hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất. Quá trình này bao gồm việc tháo rời, nghiên cứu và gỡ lỗi sản phẩm để khám phá các nguyên tắc, thành phần cơ bản và chức năng của chúng. Nó cho phép các kỹ sư tạo ra các phiên bản tương thích hoặc cải tiến của sản phẩm, thường là để cạnh tranh với nhà sản xuất ban đầu hoặc để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Kỹ thuật đảo ngược cũng có thể được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm để hiểu cách phần mềm hiện có hoạt động và cách tối ưu hóa, bảo trì hoặc bảo mật phần mềm đó. Tóm lại, kỹ thuật đảo ngược là một quá trình tư duy ngược, chia nhỏ một sản phẩm hoặc hệ thống để hiểu và tái tạo chức năng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The cybersecurity team engaged in reverse engineering to analyze the malware and find a way to neutralize it.

    Nhóm an ninh mạng đã tiến hành kỹ thuật đảo ngược để phân tích phần mềm độc hại và tìm cách vô hiệu hóa nó.

  • The company was accused of reverse engineering the competitor's product in order to copy its features.

    Công ty bị cáo buộc thực hiện kỹ thuật đảo ngược sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để sao chép các tính năng của sản phẩm đó.

  • The software developers relied on reverse engineering techniques to understand how the legacy system worked and update it to meet modern standards.

    Các nhà phát triển phần mềm dựa vào các kỹ thuật kỹ thuật đảo ngược để hiểu cách hệ thống cũ hoạt động và cập nhật nó để đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại.

  • The government agency used reverse engineering to decipher the enemy's advanced weapons technology and develop a countermeasure.

    Cơ quan chính phủ đã sử dụng kỹ thuật đảo ngược để giải mã công nghệ vũ khí tiên tiến của kẻ thù và phát triển biện pháp đối phó.

  • The engineers reversed engineered the failed component to determine the cause of failure and redesign a better replacement.

    Các kỹ sư đã tiến hành thiết kế ngược lại bộ phận bị hỏng để xác định nguyên nhân hỏng hóc và thiết kế lại bộ phận thay thế tốt hơn.

  • The patent lawsuits claimed that the company engaged in reverse engineering to infringe upon the original patent holder's intellectual property.

    Các vụ kiện bằng sáng chế tuyên bố rằng công ty đã thực hiện kỹ thuật đảo ngược để xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của chủ sở hữu bằng sáng chế ban đầu.

  • The engineers were able to reverse engineer the prototype and make significant improvements to it for mass production.

    Các kỹ sư đã có thể thiết kế ngược nguyên mẫu và cải tiến đáng kể để sản xuất hàng loạt.

  • To maintain compatibility, the programmers reverse engineered the original software and made it open source for easier development.

    Để duy trì khả năng tương thích, các lập trình viên đã thiết kế ngược phần mềm gốc và biến nó thành mã nguồn mở để dễ phát triển hơn.

  • The device's reverse engineering process revealed a design flaw that posed a serious safety risk, leading to a recall.

    Quá trình phân tích ngược thiết bị đã phát hiện ra một lỗi thiết kế gây ra rủi ro an toàn nghiêm trọng, dẫn đến việc thu hồi sản phẩm.

  • The company's implementation of reverse engineering allowed them to replicate the competitor's technology, giving them an advantage in the market.

    Việc công ty triển khai kỹ thuật đảo ngược cho phép họ sao chép công nghệ của đối thủ cạnh tranh, mang lại cho họ lợi thế trên thị trường.