Định nghĩa của từ engine driver

engine drivernoun

tài xế động cơ

/ˈendʒɪn draɪvə(r)//ˈendʒɪn draɪvər/

Thuật ngữ "engine driver" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào giữa thế kỷ 19 khi đầu máy hơi nước lần đầu tiên xuất hiện như một phương tiện giao thông phổ biến. Ban đầu, động cơ hơi nước cung cấp năng lượng cho tàu hơi nước, nhưng chẳng mấy chốc chúng cũng được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa bằng tàu hỏa. Lúc đầu, động cơ hơi nước khá phức tạp và đòi hỏi người vận hành có tay nghề cao để quản lý chúng. Những người vận hành này được gọi là "engineers" hoặc "kỹ sư đầu máy", nhưng khi tàu hỏa trở nên phổ biến hơn, một thuật ngữ mới đã xuất hiện: "engine driver." Sự thay đổi này có thể là do tốc độ di chuyển bằng tàu hỏa tăng lên và nhu cầu về một cụm từ đơn giản hơn, trực tiếp hơn để mô tả người điều khiển đầu máy xe lửa. Mặc dù thuật ngữ "engineer" vẫn được áp dụng cho đến ngày nay, nhưng nó thường đề cập đến một vai trò rộng hơn, bao gồm không chỉ hoạt động của tàu mà còn cả việc lập kế hoạch, bảo trì và quản lý. Tóm lại, thuật ngữ "engine driver" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 như một cách ngắn gọn và thiết thực hơn để mô tả người được giao nhiệm vụ vận hành đầu máy xe lửa hơi nước.

namespace
Ví dụ:
  • The train's engine driver expertly maneuvered the locomotive through the winding tracks, skilfully managing the speed and brakes to keep the passengers safe and on schedule.

    Người lái tàu đã khéo léo điều khiển đầu máy xe lửa qua những đường ray quanh co, khéo léo kiểm soát tốc độ và phanh để đảm bảo an toàn cho hành khách và đúng lịch trình.

  • The seasoned engine driver carefully evaluated the weather forecast before setting off, taking into account any potential hazards that could disrupt the journey.

    Người lái tàu dày dạn kinh nghiệm đã đánh giá cẩn thận dự báo thời tiết trước khi khởi hành, tính đến mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể làm gián đoạn chuyến đi.

  • The engine driver kept a watchful eye on the instruments and gauges, monitoring the engine's performance and making necessary adjustments to prevent any mechanical failures.

    Người lái động cơ luôn chú ý đến các thiết bị và đồng hồ đo, theo dõi hiệu suất hoạt động của động cơ và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để ngăn ngừa mọi hỏng hóc cơ học.

  • The engine driver communicated efficiently with the conductors and station personnel via radio, and proactively reported any delays or unforeseen circumstances.

    Người lái tàu đã giao tiếp hiệu quả với nhân viên soát vé và nhân viên nhà ga qua radio và chủ động báo cáo bất kỳ sự chậm trễ hoặc tình huống không lường trước nào.

  • The engine driver displayed calmness and professionalism during an emergency situation, responding quickly to the situation and ensuring the safety of the passengers.

    Người lái tàu đã thể hiện sự bình tĩnh và chuyên nghiệp trong tình huống khẩn cấp, phản ứng nhanh với tình huống và đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • The experienced engine driver exhibited remarkable patience and alertness throughout the journey, taking extra precautions during night-time travels and blurry weather conditions.

    Người lái tàu giàu kinh nghiệm đã thể hiện sự kiên nhẫn và cảnh giác đáng kinh ngạc trong suốt hành trình, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung khi di chuyển vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu.

  • The engine driver was well-versed in the routes and timings, utilizing their knowledge to mitigate scheduling issues and delays caused by traffic or miscalculated lane closures.

    Người lái tàu rất am hiểu về lộ trình và thời gian, sử dụng kiến ​​thức của mình để giảm thiểu các vấn đề về lịch trình và sự chậm trễ do giao thông hoặc tính toán sai làn đường đóng.

  • The engine driver participated in regular training sessions to stay updated with the latest safety procedures, continuously and proactively improved their skill set.

    Người lái tàu tham gia các buổi đào tạo thường xuyên để cập nhật các quy trình an toàn mới nhất, liên tục và chủ động nâng cao kỹ năng của mình.

  • The engine driver skillfully controlled the speed of the train while passing through curved tunnels, using a technique known as 'fly by wire' to optimize performance and minimize vibrations.

    Người lái tàu đã khéo léo kiểm soát tốc độ của tàu khi đi qua các đường hầm cong, sử dụng một kỹ thuật được gọi là 'điều khiển bằng dây' để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu độ rung.

  • The engine driver was a vital aspect of the transport system, ensuring that passengers and cargo reached their destinations efficiently and safely, playing a pivotal role in maintaining the high-quality standards of the transport industry.

    Tài xế lái tàu là một khía cạnh quan trọng của hệ thống vận tải, đảm bảo hành khách và hàng hóa đến đích một cách hiệu quả và an toàn, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao của ngành vận tải.