Định nghĩa của từ motorman

motormannoun

người lái xe máy

/ˈməʊtəmən//ˈməʊtərmən/

Thuật ngữ "motorman" được đặt ra vào những ngày đầu của giao thông công cộng trong thế kỷ 20, cụ thể là trong bối cảnh xe điện và xe buýt điện. Trong những phương tiện này, được cung cấp năng lượng bởi động cơ điện thay vì động cơ đốt trong truyền thống, người phụ trách vận hành phương tiện được gọi là "motorman." Cái tên "motorman" phản ánh tầm quan trọng của động cơ điện trong các phương thức vận tải này, vì người phụ trách vận hành động cơ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn của phương tiện. Ban đầu, người lái xe cũng chịu trách nhiệm thu tiền vé, nhưng chức năng này cuối cùng đã được tách ra và do người soát vé hoặc tài xế đảm nhiệm. Ngày nay, thuật ngữ "motorman" phần lớn đã lỗi thời, vì phần lớn xe điện và xe buýt điện đã được thay thế bằng xe buýt và tàu hỏa chạy bằng dầu diesel hiện đại hơn. Tuy nhiên, tinh thần của vai trò này vẫn tồn tại dưới hình thức các nhà điều hành xe điện trong một số ngành công nghiệp chuyên biệt, chẳng hạn như khai thác mỏ và vận tải công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lái xe điện; người lái xe buýt

namespace
Ví dụ:
  • The motorman carefully maneuvered the subway train through the crowded station.

    Người lái tàu cẩn thận điều khiển tàu điện ngầm qua nhà ga đông đúc.

  • The campaign for automated trains has caused controversy among unionized motormen.

    Chiến dịch chế tạo tàu hỏa tự động đã gây ra tranh cãi trong số những người lái tàu thuộc công đoàn.

  • The motorman monitored the signals and ensured that the train stopped at each station.

    Người lái tàu theo dõi các tín hiệu và đảm bảo rằng tàu dừng ở mỗi ga.

  • After decades of service, the experienced motorman retired with a heart full of memories.

    Sau nhiều thập kỷ phục vụ, người lái xe giàu kinh nghiệm đã nghỉ hưu với trái tim tràn đầy kỷ niệm.

  • The motorman communicated with the control center and received instructions on how to navigate the tracks.

    Người lái tàu liên lạc với trung tâm điều khiển và nhận hướng dẫn về cách di chuyển trên đường ray.

  • The motorman signaled for the train to come to a halt and assisted passengers who needed help disembarking.

    Người lái tàu ra hiệu cho tàu dừng lại và hỗ trợ hành khách cần giúp đỡ xuống tàu.

  • The emergency Brake was pulled by the motorman after a sudden jerk caused the passengers to lose their balance.

    Tài xế đã phải kéo phanh khẩn cấp sau khi tàu giật mạnh khiến hành khách mất thăng bằng.

  • The motorman noticed a broken switch on the tracks and informed the maintenance department.

    Người lái tàu phát hiện một công tắc bị hỏng trên đường ray và thông báo cho bộ phận bảo trì.

  • The motorman climbed up onto the roof of the train to make adjustments to the wiring.

    Người lái tàu trèo lên nóc tàu để điều chỉnh hệ thống dây điện.

  • The motorman was honored with an award for his consistent service and commitment to safety.

    Người lái xe đã được vinh danh với giải thưởng vì sự phục vụ liên tục và cam kết đảm bảo an toàn.