Định nghĩa của từ railwayman

railwaymannoun

người làm đường sắt

/ˈreɪlweɪmən//ˈreɪlweɪmən/

Thuật ngữ "railwayman" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi mạng lưới đường sắt mở rộng nhanh chóng trên khắp nước Anh. Vương quốc Anh là nơi khai sinh ra ngành đường sắt hiện đại và sự phát triển của ngành này đã dẫn đến một loại nghề nghiệp mới: nhân viên đường sắt. Thuật ngữ "railwayman" là danh từ tập thể dùng để chỉ một nhân viên nam của công ty đường sắt. Vào thời điểm đó, ngành đường sắt gần như hoàn toàn do nam giới thống trị và việc gọi nhân viên đường sắt bằng cụm từ dành riêng cho giới tính này là thông lệ phổ biến. Ban đầu, nhân viên đường sắt chủ yếu chịu trách nhiệm vận hành tàu hỏa, thực hiện các nhiệm vụ bảo trì và bảo dưỡng đường ray. Từ "railwayman" cuối cùng đã phát triển để bao gồm các vai trò nghề nghiệp khác, bao gồm cả trưởng ga, lái tàu và nhân viên tín hiệu, tất cả đều là những thành phần quan trọng của mạng lưới đường sắt. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong suốt thế kỷ 20, nhưng do lực lượng lao động nữ ngày càng tăng trong ngành đường sắt nên các cụm từ như "nhân viên đường sắt" hoặc "nhân viên đường sắt" bắt đầu thay thế nó. Tuy nhiên, thuật ngữ "railwayman" vẫn ăn sâu vào lịch sử đường sắt Anh và đôi khi vẫn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, đặc biệt là giữa những công nhân lớn tuổi trong ngành.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhân viên đường sắt

namespace
Ví dụ:
  • The retired railwayman spent his days tinkering with model trains in his shed.

    Người công nhân đường sắt đã nghỉ hưu dành thời gian mày mò chế tạo mô hình tàu hỏa trong nhà kho của mình.

  • The railwayman blew his whistle to signal the approaching train to the level crossing.

    Người lái tàu thổi còi để báo hiệu cho đoàn tàu đang tới đến đường ngang.

  • The railwayman's uniform was a symbol of his pride in serving the community by transporting passengers and goods safely.

    Bộ đồng phục của nhân viên đường sắt là biểu tượng cho niềm tự hào của họ khi được phục vụ cộng đồng bằng cách vận chuyển hành khách và hàng hóa một cách an toàn.

  • The railwayman's knowledge of the tracks and signals allowed him to navigate the network smoothly, even during inclement weather.

    Kiến thức của người lái tàu về đường ray và tín hiệu cho phép họ điều hướng mạng lưới đường sắt một cách suôn sẻ, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The railwayman's duties included inspecting the tracks regularly to ensure they were free of obstructions and defects.

    Nhiệm vụ của người lái tàu bao gồm kiểm tra đường ray thường xuyên để đảm bảo chúng không có chướng ngại vật hoặc khiếm khuyết.

  • The railwayman communicated with the train driver using a handheld device known as a hand-held buzzer, which allowed him to direct the train's movements.

    Người lái tàu giao tiếp với người lái tàu bằng một thiết bị cầm tay gọi là còi báo động, cho phép người lái tàu chỉ đạo chuyển động của tàu.

  • The railwayman's role also involved monitoring the railway timetable and coordinating with other railway staff to ensure the punctuality of the services.

    Vai trò của nhân viên đường sắt còn bao gồm theo dõi lịch trình tàu hỏa và phối hợp với các nhân viên đường sắt khác để đảm bảo dịch vụ đúng giờ.

  • The railwayman's job required him to work long hours, often spending nights away from home, to provide a vital service to the railway network and the people it served.

    Công việc của người lái tàu đòi hỏi họ phải làm việc nhiều giờ, thường xuyên phải thức khuya xa nhà để cung cấp dịch vụ quan trọng cho mạng lưới đường sắt và người dân.

  • The railwayman's commitment to providing a safe and reliable service earned him the respect of fellow railway staff and members of the public alike.

    Cam kết cung cấp dịch vụ an toàn và đáng tin cậy của người nhân viên đường sắt đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp đường sắt cũng như công chúng.

  • The railwayman's retirement celebration was a joyful occasion, marked by the presentation of a certificate in recognition of his long and dedicated service to the railway network.

    Lễ nghỉ hưu của người công nhân đường sắt là một dịp vui, được đánh dấu bằng việc trao tặng chứng chỉ ghi nhận sự phục vụ lâu dài và tận tụy của ông cho mạng lưới đường sắt.