Định nghĩa của từ encephalopathy

encephalopathynoun

bệnh não

/enˌsefəˈlɒpəθi//enˌsefəˈlɑːpəθi/

Thuật ngữ "encephalopathy" bắt nguồn từ cộng đồng y khoa vào cuối những năm 1950 như một sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: "encephalos", có nghĩa là "não" và "pathos", có nghĩa là "suffering" hoặc "bệnh tật". Theo đó, bệnh não có thể được định nghĩa là bất kỳ tình trạng hoặc bệnh tật nào ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc chức năng của não. Thuật ngữ rộng này bao gồm nhiều rối loạn thần kinh, một số có thể hồi phục, trong khi một số khác không thể hồi phục và tiến triển. Bệnh não có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chấn thương, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, chất độc và bệnh gan, cùng nhiều yếu tố khác. Khi kiến ​​thức y khoa tiếp tục mở rộng, việc phân loại và quản lý bệnh não đã phát triển theo thời gian, với các nghiên cứu đang diễn ra nhằm mục đích hiểu rõ hơn về các cơ chế tiềm ẩn của những tình trạng đa dạng này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) bệnh não

namespace
Ví dụ:
  • After being hospitalized for several weeks, the doctor diagnosed the patient with hepatic encephalopathy, a brain disorder caused by liver failure.

    Sau khi nằm viện vài tuần, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh não gan, một chứng rối loạn não do suy gan.

  • The elderly patient's confusion and disorientation were symptoms of a severe case of encephalopathy, possibly the result of an infection.

    Tình trạng lú lẫn và mất phương hướng của bệnh nhân lớn tuổi là triệu chứng của một trường hợp bệnh não nghiêm trọng, có thể là hậu quả của nhiễm trùng.

  • Following a brain injury, the patient developed an encephalopathy characterized by cognitive impairment and motor dysfunction.

    Sau chấn thương não, bệnh nhân mắc bệnh não đặc trưng bởi suy giảm nhận thức và rối loạn chức năng vận động.

  • The person with liver disease exhibited signs of encephalopathy, including slurred speech and altered consciousness.

    Người mắc bệnh gan có biểu hiện của bệnh não, bao gồm nói ngọng và thay đổi ý thức.

  • The encephalopathy observed in the infant was linked to a metabolic disorder that affected the brain's ability to process certain nutrients.

    Bệnh não ở trẻ sơ sinh có liên quan đến rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng đến khả năng xử lý một số chất dinh dưỡng của não.

  • Long-term treatment with anticonvulsant medication caused the patient's encephalopathy, resulting in memory problems and concentration difficulties.

    Việc điều trị lâu dài bằng thuốc chống co giật đã gây ra bệnh não ở bệnh nhân, dẫn đến các vấn đề về trí nhớ và khó tập trung.

  • The researchers studied the effects of a new drug on patients suffering from post-anesthesia encephalopathy, hoping to find an effective treatment.

    Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác dụng của một loại thuốc mới đối với những bệnh nhân mắc bệnh não sau gây mê, với hy vọng tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả.

  • The individual experiencing seizures as a result of neurodegenerative disease also displayed symptoms of encephalopathy, including tremors and frequent falls.

    Cá nhân bị co giật do bệnh thoái hóa thần kinh cũng biểu hiện các triệu chứng của bệnh não, bao gồm run rẩy và thường xuyên ngã.

  • The doctors identified the cause of the patient's encephalopathy as a result of poisoning, and treatment focused on mitigating the effects of the toxin on the brain.

    Các bác sĩ đã xác định nguyên nhân gây bệnh não của bệnh nhân là do ngộ độc và việc điều trị tập trung vào việc làm giảm tác động của chất độc lên não.

  • After a prolonged episode of encephalopathy, the patient's cognitive abilities slowly began to improve, as evidenced by memory tests and other neurological assessments.

    Sau một thời gian dài mắc bệnh não, khả năng nhận thức của bệnh nhân dần cải thiện, bằng chứng là các bài kiểm tra trí nhớ và các đánh giá thần kinh khác.