Định nghĩa của từ delirium

deliriumnoun

Melirium

/dɪˈlɪriəm//dɪˈlɪriəm/

Từ "delirium" bắt nguồn từ tiếng Latin "delirare", có nghĩa là "mất trí" hoặc "phát điên". Từ tiếng Latin "delirare" bắt nguồn từ các từ "de" (có nghĩa là "out") và "lirare" (có nghĩa là "trộn"). Trong những lần sử dụng đầu tiên, "delirium" ám chỉ trạng thái tinh thần đặc trưng bởi sự bối rối, mất phương hướng và suy nghĩ phi lý. Thuật ngữ "delirium" ban đầu được dùng để mô tả nhiều loại rối loạn tâm thần, bao gồm chứng mất trí, u sầu và hưng cảm. Trong cách sử dụng hiện đại, "delirium" vẫn được dùng để mô tả trạng thái tinh thần đặc trưng bởi sự bối rối, mất phương hướng và suy nghĩ phi lý, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh tật nghiêm trọng hoặc chấn thương. Việc sử dụng thuật ngữ "delirium" trong bối cảnh này phản ánh cách mà những điều kiện này có thể khiến một người trở nên mất khả năng

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng

meaning(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng

namespace
Ví dụ:
  • The patient presented with a high fever and delirium, causing confusion and disorientation.

    Bệnh nhân có biểu hiện sốt cao và mê sảng, gây ra tình trạng lú lẫn và mất phương hướng.

  • After a series of seizures, the patient lapsed into delirium and became unresponsive.

    Sau một loạt các cơn co giật, bệnh nhân rơi vào trạng thái mê sảng và không còn phản ứng gì.

  • Delirium is a symptom commonly associated with dementia, infection, or sedative drug use.

    Mê sảng là triệu chứng thường liên quan đến chứng mất trí, nhiễm trùng hoặc sử dụng thuốc an thần.

  • In the ICU, delirium is a common complication after trauma or surgery, which can increase mortality and length of stay.

    Ở khoa ICU, mê sảng là biến chứng thường gặp sau chấn thương hoặc phẫu thuật, có thể làm tăng tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện.

  • The elderly are particularly susceptible to delirium, as their cognitive functions deteriorate and their medical conditions often compound the problem.

    Người cao tuổi đặc biệt dễ bị mê sảng vì chức năng nhận thức của họ suy giảm và tình trạng bệnh lý của họ thường làm trầm trọng thêm vấn đề.

  • The patient's delirium improved significantly after administration of antipsychotic medication.

    Tình trạng mê sảng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau khi dùng thuốc chống loạn thần.

  • The doctor advised the family to reduce the patient's exposure to bright lights, loud noises, and new people, as these factors can exacerbate delirium.

    Bác sĩ khuyên gia đình nên hạn chế cho bệnh nhân tiếp xúc với ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn và người lạ vì những yếu tố này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mê sảng.

  • The effect of delirium on memory and cognition is primarily one of short-term deficits, rather than permanent impairment.

    Tác động của chứng mê sảng lên trí nhớ và nhận thức chủ yếu là những khiếm khuyết ngắn hạn, chứ không phải là suy giảm vĩnh viễn.

  • Delirium may also present with vivid hallucinations and delusions, which can cause distress to the patient and their loved ones.

    Mê sảng cũng có thể biểu hiện bằng ảo giác và hoang tưởng sống động, có thể gây đau khổ cho bệnh nhân và người thân của họ.

  • Delirium can be a warning sign of underlying neurological or psychiatric disorders, and should be promptly evaluated by a healthcare professional.

    Tình trạng mê sảng có thể là dấu hiệu cảnh báo các rối loạn thần kinh hoặc tâm thần tiềm ẩn và cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá kịp thời.

Từ, cụm từ liên quan