Định nghĩa của từ frippery

fripperynoun

rườm rà

/ˈfrɪpəri//ˈfrɪpəri/

Từ "frippery" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "fripier", có nghĩa là "lười biếng" hoặc "lãng phí thời gian". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fripier", có nghĩa là phù phiếm hoặc tầm thường. Ban đầu, "frippery" ám chỉ những hành động nhàn rỗi hoặc không cần thiết, nhưng theo thời gian, nó mang hàm ý về một thứ gì đó phô trương, hào nhoáng hoặc xa hoa, thường đến mức vô giá trị hoặc quá mức. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả đồ trang trí, đồ trang sức hoặc các vật dụng trang trí khác được coi là hào nhoáng hoặc phù phiếm. Ngày nay, "frippery" thường được dùng để mô tả những thứ được coi là quá mức, không cần thiết hoặc hời hợt, phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là nhàn rỗi hoặc lãng phí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)

meaningcâu văn sáo, câu văn rỗng tuếch

meaning(số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing the company's expenses, I realized that the $5,000 spent on luxury office furniture and other fripperies was unnecessary.

    Sau khi xem xét chi phí của công ty, tôi nhận ra rằng số tiền 5.000 đô la chi cho đồ nội thất văn phòng sang trọng và những vật dụng phù phiếm khác là không cần thiết.

  • In an effort to reduce costs, the CFO suggested cutting back on the company's excessive use of fripperies, including branded water bottles and expensive gifts for clients.

    Trong nỗ lực cắt giảm chi phí, giám đốc tài chính đã đề xuất cắt giảm việc sử dụng quá nhiều đồ trang trí của công ty, bao gồm chai nước có thương hiệu và quà tặng đắt tiền cho khách hàng.

  • The startup's founder is known for his frugality, refusing to waste money on fripperies and instead focusing on the company's core products.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp này nổi tiếng với tính tiết kiệm, từ chối lãng phí tiền vào những thứ phù phiếm mà thay vào đó tập trung vào các sản phẩm cốt lõi của công ty.

  • While attending a lavish industry conference, I couldn't help but notice the sheer amount of frippery on display, from gourmet meals to luxurious hotel suites.

    Khi tham dự một hội nghị xa hoa trong ngành, tôi không khỏi chú ý đến vô số đồ đạc đắt tiền được trưng bày, từ những bữa ăn sang trọng đến những phòng khách sạn sang trọng.

  • The shopper's love of fripperies led to a hefty credit card bill, with purchases ranging from designer handbags to imported chocolates.

    Niềm đam mê mua sắm của người dân dẫn đến hóa đơn thẻ tín dụng khổng lồ, với những mặt hàng mua từ túi xách hàng hiệu đến sôcôla nhập khẩu.

  • The fashion designer's latest collection features a mix of practical items and fripperies, from classic suits to ornate beaded dresses.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này gồm nhiều sản phẩm thiết thực và phù phiếm, từ những bộ vest cổ điển đến những chiếc váy đính hạt cầu kỳ.

  • The reality TV star's love of fripperies is both a blessing and a curse, as it allows her to indulge in luxury goods but also creates a type of dependency.

    Niềm đam mê đồ hiệu của ngôi sao truyền hình thực tế này vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền, vì nó cho phép cô thỏa mãn sở thích với hàng xa xỉ nhưng cũng tạo ra một loại sự phụ thuộc.

  • The celebrity's recent purchase of a $20 million yacht is just the latest in a long line of fripperies, from private planes to exotic vacations.

    Việc người nổi tiếng này mới đây mua một chiếc du thuyền trị giá 20 triệu đô la chỉ là một trong một loạt những thú vui xa xỉ, từ máy bay riêng đến kỳ nghỉ xa hoa.

  • The politicians' use of taxpayer funds to pay for fripperies, such as fancy meals and expensive gifts, has drawn considerable criticism from the public.

    Việc các chính trị gia sử dụng tiền thuế của người dân để chi trả cho những thứ phù phiếm như các bữa ăn sang trọng và quà tặng đắt tiền đã vấp phải sự chỉ trích đáng kể từ công chúng.

  • The social media influencer's stream of sponsored content often features luxurious fripperies, from designer watches to private jets, but fails to mention any potential drawbacks or hidden costs.

    Luồng nội dung được tài trợ của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội thường có những món đồ xa xỉ, từ đồng hồ hiệu đến máy bay phản lực riêng, nhưng lại không đề cập đến bất kỳ nhược điểm tiềm ẩn hoặc chi phí ẩn nào.