Định nghĩa của từ conflicted

conflictedadjective

xung đột

/kənˈflɪktɪd//kənˈflɪktɪd/

Từ "conflicted" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "together" và "flictus" có nghĩa là "strike" hoặc "blow". Bản thân thuật ngữ "conflict" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả tình trạng chiến tranh hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Theo thời gian, tính từ "conflicted" xuất hiện để mô tả một người đang trải qua xung đột nội tâm hoặc bị xé nát bởi những cảm xúc, ham muốn hoặc lòng trung thành đối lập. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh tâm lý và văn học, đặc biệt liên quan đến khái niệm xung đột nội tâm và tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức. Ngày nay, "conflicted" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân đang vật lộn với những cảm xúc, giá trị hoặc niềm tin phức tạp mà không dễ gì có thể hòa giải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm

exampleto be in conflict with someone: xung đột với ai

meaningcuộc xung đột

examplethe interests of capital conflict with those of labour: quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân

meaningsự đối lập, sự mâu thuẫn

type nội động từ

meaningxung đột, va chạm

exampleto be in conflict with someone: xung đột với ai

meaningđối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với

examplethe interests of capital conflict with those of labour: quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist was conflicted about whether to follow her heart or listen to her practical side when deciding between her dream job and a stable relationship.

    Nhân vật chính đã phải đấu tranh giữa việc nên nghe theo con tim hay lắng nghe thực tế khi phải lựa chọn giữa công việc mơ ước và một mối quan hệ ổn định.

  • The politician was conflicted over whether to support the new bill since it went against his personal values but also benefited his constituents.

    Chính trị gia này đang phân vân không biết có nên ủng hộ dự luật mới hay không vì nó đi ngược lại các giá trị cá nhân của ông nhưng cũng mang lại lợi ích cho cử tri của ông.

  • The student was conflicted about taking time off from school to travel indefinitely as she had always dreamed of, because she didn't want to fall behind on her degree.

    Nữ sinh này đang đấu tranh tư tưởng về việc nghỉ học để đi du lịch vô thời hạn như cô vẫn hằng mơ ước, vì cô không muốn chậm trễ việc học của mình.

  • The character was conflicted about revealing their true feelings to their not-so-secret crush, fearing it would ruin the friendship.

    Nhân vật này đang đấu tranh giữa việc tiết lộ tình cảm thật của mình với người mà họ thầm thích, vì sợ rằng điều đó sẽ phá hỏng tình bạn.

  • The Coast Guard personnel were conflicted about abandoning their post during a raging storm, knowing they were putting themselves in danger but recognizing the need to save lives.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đang đấu tranh tư tưởng về việc từ bỏ nhiệm vụ của mình trong cơn bão dữ dội, biết rằng họ đang tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm nhưng cũng nhận ra nhu cầu phải cứu mạng người.

  • The artist was conflicted over whether to stick to their unique style or constantly adapt and conform to popular trends in their industry.

    Nghệ sĩ này đã phải đấu tranh giữa việc nên giữ nguyên phong cách độc đáo của mình hay liên tục thích nghi và tuân thủ các xu hướng phổ biến trong ngành.

  • The parent was conflicted about disciplining their child due to fear of causing damage to their already strained relationship.

    Người cha/mẹ cảm thấy mâu thuẫn trong việc dạy bảo con cái vì sợ làm tổn hại đến mối quan hệ vốn đã căng thẳng của họ.

  • The judge was conflicted about sentencing the defendant, seeing the inherent flaws in the legal system's justice system.

    Vị thẩm phán đã phân vân khi đưa ra bản án cho bị cáo vì thấy những khiếm khuyết cố hữu trong hệ thống tư pháp của nước này.

  • The athlete was conflicted about continuing to compete due to injuries that put their health at risk but struggled to accept retirement.

    Vận động viên này đã phải đấu tranh tư tưởng giữa việc tiếp tục thi đấu vì chấn thương gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng vẫn phải đấu tranh để chấp nhận giải nghệ.

  • The visitor was conflicted about enjoying the sightseeing in an area that's suffered from natural disasters and environmental issues.

    Du khách cảm thấy băn khoăn khi tận hưởng cảnh đẹp ở một khu vực từng hứng chịu thảm họa thiên nhiên và các vấn đề về môi trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches