Định nghĩa của từ elapsed time

elapsed timenoun

thời gian đã trôi qua

/ɪˌlæpst ˈtaɪm//ɪˌlæpst ˈtaɪm/

Từ "elapsed time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "tempus successivum," có nghĩa là "thời gian liên tiếp". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả phép đo thời gian đã trôi qua giữa hai sự kiện hoặc thời điểm, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Cụm từ "elapsed time" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiên văn học, vật lý và kỹ thuật, vì nhu cầu về việc đo thời gian chính xác và chuẩn xác ngày càng trở nên quan trọng. Ngày nay, "elapsed time" được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ tính giờ thể thao đến các thủ thuật y tế đến hệ thống giao thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo lường và nhận biết chính xác thời lượng của các sự kiện hoặc khoảng thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The elapsed time from the start of the race to the finish line was two hours and fifteen minutes.

    Thời gian từ khi bắt đầu cuộc đua đến khi về đích là hai giờ mười lăm phút.

  • The test took exactly four elapsed hours, including breaks and setup time.

    Bài kiểm tra kéo dài đúng bốn giờ, bao gồm cả thời gian nghỉ giải lao và thời gian chuẩn bị.

  • The five-minute break between lectures seemed to elapse in the blink of an eye.

    Khoảng thời gian nghỉ năm phút giữa các bài giảng dường như trôi qua trong chớp mắt.

  • The patient's condition deteriorated rapidly, and only a few elapsed hours remained until the doctors' intervention was needed.

    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nhanh chóng và chỉ còn vài giờ nữa là cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

  • The distance between the two towns is approximately 300 kilometers, and the elapsed time for driving it is around six hours.

    Khoảng cách giữa hai thị trấn là khoảng 300 km và thời gian lái xe mất khoảng sáu giờ.

  • The experiment lasted for an entire workday, which amounted to eight elapsed hours.

    Thí nghiệm kéo dài trong cả một ngày làm việc, tương đương với tám giờ.

  • The band played for three hours straight without any break, causing the crowd to dance and party the night away.

    Ban nhạc chơi nhạc liên tục trong ba giờ đồng hồ mà không nghỉ, khiến đám đông nhảy múa và tiệc tùng suốt đêm.

  • The sales manager set a new sales record for the quarter, and the elapsed time for achieving the feat was just three months.

    Người quản lý bán hàng đã lập kỷ lục bán hàng mới trong quý và thời gian để đạt được thành tích này chỉ là ba tháng.

  • The court session dragged on for what seemed like an eternity, with the elapsed time amounting to six hours.

    Phiên tòa kéo dài tưởng chừng như vô tận, tổng thời gian diễn ra chỉ vỏn vẹn sáu giờ.

  • .The clock on the wall showed that an entire day had elapsed since the hurricane made landfall, leaving behind a trail of destruction and devastation.

    Chiếc đồng hồ trên tường cho thấy một ngày đã trôi qua kể từ khi cơn bão đổ bộ vào đất liền, để lại đằng sau cảnh tượng tàn phá và hoang tàn.

Từ, cụm từ liên quan