Định nghĩa của từ earbud

earbudnoun

tai nghe

/ˈɪəbʌd//ˈɪrbʌd/

Thuật ngữ "earbud" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1950 từ sự kết hợp của các từ "ear" và "rubber" hoặc "bud". Trong thời gian này, các nhà sản xuất tai nghe bắt đầu sử dụng miếng chèn cao su hoặc xốp để giúp bịt kín ống tai và cải thiện chất lượng âm thanh. Những miếng chèn này được gọi trìu mến là "earbuds" do hình dạng và mục đích của chúng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1980 và 1990 với sự ra đời của tai nghe nhét tai thu nhỏ, trở nên phổ biến trong giới nhạc sĩ và những người đam mê âm nhạc. Ngày nay, thuật ngữ "earbud" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại tai nghe nhét tai và tai nghe nhét tai, từ thiết kế một trình điều khiển cơ bản đến các mẫu hỗ trợ Bluetooth tiên tiến. Bất chấp sự phát triển của nó, thuật ngữ "earbud" vẫn là minh chứng cho sự khởi đầu khiêm tốn của thiết bị này và sự phổ biến liên tục của nó trong số những người yêu âm nhạc trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtai

examplerice in the ear: lúa trổ (bông)

meaningvật hình tai (quai, bình đựng nước...)

meaningtai (bông), sự nghe, khả năng nghe

exampleto have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears: thính tai

examplea fine ear for music: tai sành nhạc

type danh từ

meaningbông (lúa...)

examplerice in the ear: lúa trổ (bông)

namespace
Ví dụ:
  • She inserted her earbuds into her smartphone and started listening to her favorite podcast.

    Cô ấy cắm tai nghe vào điện thoại thông minh và bắt đầu nghe chương trình podcast yêu thích của mình.

  • He forgot his earbuds at home and had to use the earphones provided by the airplane for the in-flight entertainment.

    Anh ấy quên tai nghe ở nhà và phải sử dụng tai nghe được cung cấp trên máy bay để giải trí trên chuyến bay.

  • The gym-goers in the weightlifting section were all wearing earbuds, blasting their own music to stay motivated.

    Những người tập thể dục ở khu vực cử tạ đều đeo tai nghe, bật nhạc của riêng mình để duy trì động lực.

  • The librarian asked the patron to remove his earbuds before entering the silent study area.

    Người thủ thư yêu cầu người dùng tháo tai nghe ra trước khi vào khu vực học tập yên tĩnh.

  • The cyclist wore earbuds with noise-cancelling technology to reduce external sounds on his morning commute.

    Người đi xe đạp đã đeo tai nghe có công nghệ chống ồn để giảm tiếng ồn bên ngoài khi đi làm vào buổi sáng.

  • The stylist put earbuds in the wearer's ears to block out distractions and play music during hair and makeup sessions.

    Nhà tạo mẫu tóc đeo tai nghe vào tai người đeo để tránh tiếng ồn và phát nhạc trong khi làm tóc và trang điểm.

  • The runner listened to her earpods, which were connected to a music app on her smartwatch.

    Người chạy bộ nghe nhạc qua tai nghe được kết nối với ứng dụng âm nhạc trên đồng hồ thông minh của cô.

  • The customer service representative wore earbuds to maintain focus and minimize distractions while handling customer queries.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đeo tai nghe để tập trung và giảm thiểu sự mất tập trung khi giải quyết thắc mắc của khách hàng.

  • The pilot requested flight attendants to keep the volume of music playing from the passenger's earbuds low.

    Phi công yêu cầu tiếp viên hàng không giữ âm lượng nhạc phát ra từ tai nghe của hành khách ở mức thấp.

  • The guitar teacher taught her student how to use earbuds to listen more carefully to the chords and melodies played by the teacher's guitar.

    Cô giáo dạy đàn guitar đã dạy học sinh cách sử dụng tai nghe để lắng nghe kỹ hơn các hợp âm và giai điệu do cô giáo chơi đàn guitar.