Định nghĩa của từ dysplasia

dysplasianoun

loạn sản

/dɪsˈpleɪʒə//dɪsˈpleɪʒə/

Từ "dysplasia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dys" có nghĩa là "bad" hoặc "abnormal" và "plasis" có nghĩa là "formation" hoặc "shape". Trong y học, loạn sản đề cập đến sự phát triển bất thường hoặc sự hình thành lỗi của các tế bào, mô hoặc cơ quan. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các rối loạn về sự phát triển và biệt hóa tế bào. Khái niệm loạn sản được xây dựng dựa trên các ý tưởng trước đó về các bất thường và bất thường của tế bào. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "monstrosity" được sử dụng để mô tả các bất thường bẩm sinh, sau đó được thay thế bằng "dysplasia" để cung cấp sự hiểu biết sắc thái hơn về sự phát triển bất thường của tế bào. Ngày nay, loạn sản là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y tế, bao gồm bệnh học, ung thư và di truyền, để mô tả một loạt các tình trạng từ lành tính đến ác tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) chứng loạn sản

namespace
Ví dụ:
  • Mary's doctor diagnosed her with hip dysplasia, a condition where the hip joint doesn't form properly.

    Bác sĩ của Mary chẩn đoán cô bị loạn sản xương hông, một tình trạng khiến khớp hông không hình thành bình thường.

  • The veterinarian discovered that Buster had elbow dysplasia, which can lead to joint pain and arthritis.

    Bác sĩ thú y phát hiện Buster bị loạn sản khuỷu tay, có thể dẫn đến đau khớp và viêm khớp.

  • After following a rigorous physical therapy routine, Sarah's knee dysplasia greatly improved, allowing her to walk without crutches.

    Sau khi tuân thủ chế độ vật lý trị liệu nghiêm ngặt, chứng loạn sản đầu gối của Sarah đã cải thiện đáng kể, cho phép cô đi lại mà không cần nạng.

  • Researchers are working to identify the genetic causes of hand dysplasia, a rare birth defect that affectsdigital joint formation.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực xác định nguyên nhân di truyền gây ra chứng loạn sản bàn tay, một dị tật bẩm sinh hiếm gặp ảnh hưởng đến sự hình thành khớp ngón tay.

  • Lila's breast cancer diagnosis led to her also being diagnosed with secondary bone dysplasia, which weakens the bones and makes them prone to fractures.

    Chẩn đoán ung thư vú của Lila cũng dẫn đến chẩn đoán cô mắc chứng loạn sản xương thứ phát, khiến xương yếu đi và dễ gãy.

  • With the help of braces and corrective surgery, Jack's jaw dysplasia was corrected, leading to improved overall facial structure.

    Với sự trợ giúp của niềng răng và phẫu thuật chỉnh hình, chứng loạn sản hàm của Jack đã được khắc phục, giúp cải thiện cấu trúc khuôn mặt tổng thể.

  • The new treatment for spondyloepiphyseal dysplasia, a disorder that affects bone development in children, has been showing promising results.

    Phương pháp điều trị mới cho chứng loạn sản cột sống dính khớp, một chứng rối loạn ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ em, đã cho thấy kết quả khả quan.

  • Childhood cancer survivors are at a higher risk for developing osteopathies and dysplasias, which can cause chronic pain and deformities.

    Những người sống sót sau căn bệnh ung thư thời thơ ấu có nguy cơ mắc bệnh xương khớp và loạn sản xương cao hơn, có thể gây ra tình trạng đau mãn tính và dị tật.

  • The adverse side effects of certain medications can cause bones to form incorrectly, resulting in steroid-induced dysplasia.

    Tác dụng phụ có hại của một số loại thuốc có thể khiến xương hình thành không đúng cách, dẫn đến chứng loạn sản do steroid.

  • In severe cases of congenital limb dysplasia, amputation may be necessary to improve quality of life.

    Trong những trường hợp loạn sản chi bẩm sinh nghiêm trọng, có thể cần phải cắt cụt chi để cải thiện chất lượng cuộc sống.