Định nghĩa của từ beer goggles

beer gogglesnoun

kính bia

/ˈbɪə ɡɒɡlz//ˈbɪr ɡɑːɡlz/

Thuật ngữ "beer goggles" dùng để chỉ hiện tượng mà sức hấp dẫn mà một cá nhân nhận thấy ở người khác dường như tăng lên dưới ảnh hưởng của rượu, dẫn đến những quyết định có khả năng đáng tiếc hoặc tăng sự sẵn sàng tiếp cận và tán tỉnh. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi những người lính trở về nhà sau Thế chiến thứ nhất mô tả hành vi và nhận thức của họ về phụ nữ là kết quả của việc uống bia trong căng tin của lính. Thành ngữ "beer goggles" được đặt ra để làm nổi bật tác động của rượu lên thị lực, ví nó như cách kính bảo hộ có thể làm méo mó thị lực của một người. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ thông tục được sử dụng rộng rãi để mô tả hiện tượng này, thường được dùng để chỉ những đánh giá sai lầm về sức hấp dẫn khi say rượu.

namespace
Ví dụ:
  • After a night of heavy drinking, Tom couldn't believe he had asked out a total stranger at the bar. His friends joked that he must be wearing beer goggles.

    Sau một đêm uống rượu say, Tom không thể tin rằng anh đã mời một người hoàn toàn xa lạ đi chơi ở quán bar. Bạn bè anh nói đùa rằng anh hẳn đang đeo kính bảo hộ bia.

  • Jake swore he saw his ex-girlfriend walking down the street, but his buddies told him it was just beer goggles making him see double.

    Jake thề rằng anh nhìn thấy bạn gái cũ của mình đi bộ trên phố, nhưng bạn bè anh lại nói rằng đó chỉ là do kính bảo hộ khiến anh nhìn thấy một thành hai mà thôi.

  • Emily thought her Tinder match was the most beautiful woman she had ever seen, but her friend laughed and said it was probably just beer goggles.

    Emily nghĩ rằng đối tượng hẹn hò trên Tinder của cô là người phụ nữ đẹp nhất mà cô từng thấy, nhưng bạn cô cười và nói rằng có lẽ đó chỉ là kính râm bia thôi.

  • The bachelorette party was in full swing, and Sarah caught herself checking out the bouncer's muscles. Her friend whispered that Sarah must have been hit with beer goggles.

    Bữa tiệc độc thân đang diễn ra sôi nổi, và Sarah bắt gặp mình đang ngắm nhìn cơ bắp của anh bảo vệ. Bạn cô thì thầm rằng Sarah hẳn đã bị bắn kính bia.

  • After a round of shots, Mark's opinion on the dance moves of his coworkers mysteriously improved. His colleagues teased him about beer goggles.

    Sau một vòng uống rượu, quan điểm của Mark về các động tác nhảy của đồng nghiệp đã cải thiện một cách kỳ lạ. Các đồng nghiệp trêu anh về kính bia.

  • At the company happy hour, Sarah's boss seemed charming and hilarious. However, her colleague snickered and called it beer goggles.

    Trong giờ vui vẻ của công ty, sếp của Sarah có vẻ quyến rũ và hài hước. Tuy nhiên, đồng nghiệp của cô cười khúc khích và gọi đó là kính bia.

  • Luke's mates shared their suspicion that his sudden interest in Jack's girlfriend was a result of beer goggles.

    Bạn bè của Luke đều nghi ngờ rằng sự quan tâm đột ngột của anh dành cho bạn gái của Jack là do ảnh hưởng của bia.

  • As the night went on, John's judgment became increasingly unreliable. His friends rolled their eyes and joked that he was clearly wearing beer goggles.

    Khi đêm xuống, phán đoán của John ngày càng không đáng tin cậy. Bạn bè anh đảo mắt và nói đùa rằng anh rõ ràng đang đeo kính bảo hộ bia.

  • Samantha insisted she could see a wedding ring on her crush's finger. Her friends said she was wearing beer goggles and invited her out for refills.

    Samantha khăng khăng rằng cô có thể nhìn thấy chiếc nhẫn cưới trên ngón tay của người cô thích. Bạn bè cô nói rằng cô đang đeo kính bảo hộ và mời cô đi uống thêm.

  • The partygoers exchanged raised glasses, clinking glasses, and goggling each other. Ultimately, no one was quite sure whether the guests were wearing beer goggles or not, but they all agreed it was a blast.

    Những người dự tiệc trao đổi những chiếc ly nâng cao, chạm ly và nhìn nhau bằng cặp kính. Cuối cùng, không ai chắc chắn liệu khách có đeo kính bia hay không, nhưng tất cả đều đồng ý rằng đó là một vụ nổ.