Định nghĩa của từ last call

last callnoun

cuộc gọi cuối cùng

/ˌlɑːst ˈkɔːl//ˌlæst ˈkɔːl/

Cụm từ "last call" bắt nguồn từ bối cảnh của các quán bar và quán rượu như một tín hiệu cho những khách hàng còn lại rằng cơ sở sẽ đóng cửa và sẽ không phục vụ thêm đồ uống nào nữa. Thuật ngữ "last call" có thể thay đổi tùy theo địa điểm, nhưng thường dùng để chỉ thông báo do người pha chế hoặc quản lý quán bar đưa ra ngay trước giờ đóng cửa, thông báo cho khách hàng rằng đây là cơ hội cuối cùng để họ gọi đồ uống có cồn trước khi quán bar đóng cửa hoàn toàn. Theo truyền thống, "last call" có thể có từ đầu thế kỷ 20 khi các quán bar bắt đầu thực hiện luật tiêu thụ rượu nghiêm ngặt hơn do lo ngại của xã hội về tình trạng nghiện rượu và an toàn công cộng.

namespace

the last opportunity for people to buy drinks in a pub or a bar before it closes

cơ hội cuối cùng để mọi người mua đồ uống tại quán rượu hoặc quán bar trước khi nó đóng cửa

the final request at an airport for passengers to get on their plane

yêu cầu cuối cùng tại sân bay để hành khách lên máy bay

Ví dụ:
  • This is the last call for passengers on Lufthansa flight 420 to Frankfurt.

    Đây là cuộc gọi cuối cùng dành cho hành khách trên chuyến bay 420 của Lufthansa tới Frankfurt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches