Định nghĩa của từ drinking water

drinking waternoun

nước uống

/ˈdrɪŋkɪŋ wɔːtə(r)//ˈdrɪŋkɪŋ wɔːtər/

Thuật ngữ "drinking water" dùng để chỉ nguồn nước an toàn và phù hợp để con người sử dụng. Khái niệm về các nguồn nước riêng biệt để uống và không uống có nguồn gốc từ thời cổ đại, khi con người bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Trong các nền văn minh sơ khai, nhu cầu về nước uống trở nên cấp thiết hơn khi xã hội phát triển và dân số tăng lên. Các cộng đồng đã xây dựng giếng, suối và bể chứa nước làm nguồn nước uống sạch, và các hệ thống phức tạp đã được phát triển để quản lý và phân phối các nguồn tài nguyên này. Bản thân thuật ngữ "drinking water" có thể xuất hiện vào thế kỷ 19 khi mối lo ngại về các bệnh lây truyền qua đường nước như bệnh tả và sốt thương hàn lan rộng. Những căn bệnh này thường được cho là do nguồn nước bị ô nhiễm, khiến các quan chức y tế công cộng nhấn mạnh tầm quan trọng của nước sạch, có thể uống được để ngăn ngừa bệnh tật và thúc đẩy sức khỏe tốt. Ngày nay, thuật ngữ "drinking water" về mặt kỹ thuật dùng để chỉ nguồn nước đáp ứng các tiêu chuẩn quy định về chất lượng, an toàn và phù hợp để con người sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn ăn sâu vào cách sử dụng phổ biến, phản ánh tầm quan trọng của nước uống sạch đối với sức khỏe cộng đồng và di sản lâu dài của những nỗ lực lịch sử nhằm đảm bảo nguồn tài nguyên thiết yếu này được quản lý và phân phối theo cách có trách nhiệm và bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The hiker carefully stored his drinking water in a hydration pack, sipping it frequently to stay hydrated during his long trek.

    Người đi bộ đường dài đã cẩn thận cất nước uống của mình trong một ba lô đựng nước, uống thường xuyên để đảm bảo đủ nước trong suốt chặng đường dài.

  • The elderly woman forgot her drinking water during her morning walk and experienced dizziness and fatigue by the time she reached home.

    Người phụ nữ lớn tuổi quên mang nước uống trong lúc đi bộ buổi sáng và cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi khi về đến nhà.

  • The athlete downed an entire bottle of drinking water before his race to ensure maximum hydration during the intense competition.

    Vận động viên này đã uống hết một chai nước trước cuộc đua để đảm bảo đủ nước trong suốt cuộc thi căng thẳng.

  • The backpacker filtered his drinking water from a nearby stream, using a small water purifier, and carried it with him as he embarked on his next adventure.

    Người du lịch ba lô đã lọc nước uống từ một con suối gần đó bằng một máy lọc nước nhỏ và mang theo bên mình khi bắt đầu cuộc phiêu lưu tiếp theo.

  • After a long flight, the traveler gulped down a glass of drinking water as soon as she stepped into the airport terminal, feeling parched and dehydrated.

    Sau một chuyến bay dài, hành khách đã uống ngay một cốc nước ngay khi bước vào nhà ga sân bay vì cảm thấy khát nước và mất nước.

  • The child's elementary school had implemented a drinking water program, providing free water bottles and fountains for students to refill, encouraging healthy hydration habits.

    Trường tiểu học của trẻ đã triển khai chương trình nước uống, cung cấp bình nước và vòi nước miễn phí để học sinh nạp đầy nước, khuyến khích thói quen uống nước lành mạnh.

  • The cancer patient received regular deliveries of distilled drinking water from her hospital as part of her chemotherapy treatment, which helped prevent dehydration caused by the medication.

    Bệnh nhân ung thư thường xuyên được bệnh viện cung cấp nước uống cất như một phần của quá trình điều trị hóa trị, giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước do thuốc gây ra.

  • The construction worker drank several bottles of drinking water throughout the day, as he worked under the scorching sun, ensuring that he remained properly hydrated during the hot summer months.

    Người công nhân xây dựng đã uống nhiều chai nước trong suốt cả ngày khi làm việc dưới ánh nắng gay gắt, đảm bảo đủ nước cho cơ thể trong những tháng mùa hè nóng nực.

  • The gardener carefully sprinkled drinking water on his potted plants, ensuring that they received the exact amount of hydration needed to thrive.

    Người làm vườn cẩn thận tưới nước uống lên các chậu cây của mình, đảm bảo chúng nhận được lượng nước chính xác cần thiết để phát triển.

  • The scientist conducted an experiment using drinking water, observing its unique properties, such as density and surface tension, as he studied the intricacies of water's molecular structure.

    Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm sử dụng nước uống, quan sát các đặc tính độc đáo của nước như mật độ và sức căng bề mặt, trong khi nghiên cứu sự phức tạp trong cấu trúc phân tử của nước.