Định nghĩa của từ dreadlocks

dreadlocksnoun

tóc tết

/ˈdredlɒks//ˈdredlɑːks/

Thuật ngữ "dreadlocks" bắt nguồn từ tục tết tóc dreadlock, bao gồm việc bện và xoắn tóc thành những cấu trúc giống như sợi dây thừng. Từ "dread" trong bối cảnh này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dredden", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "khiếp sợ", có thể ám chỉ đến vẻ ngoài rối rắm và thắt nút của mái tóc. Vào thế kỷ 17, những người thực dân châu Âu bắt đầu gọi kiểu tóc của nô lệ châu Phi và người bản địa ở Jamaica là "dreadlocks" do nhận thấy sự giống nhau giữa mái tóc bện và vẻ ngoài xoắn, rối và đáng sợ của chính những lọn tóc. Thuật ngữ miệt thị này kể từ đó đã được phong trào Rastafarian chấp nhận và khôi phục lại, cùng với những phong trào khác, như một biểu tượng của bản sắc văn hóa và tinh thần. Ngày nay, thuật ngữ "dreadlocks" được sử dụng rộng rãi để chỉ kiểu tóc đặc biệt này, vốn đã trở thành biểu tượng cho bản sắc và phong cách văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtóc cuốn lọn dài

namespace
Ví dụ:
  • Emily's boyfriend recently decided to grow his hair out into dreadlocks, causing her to dread the new style.

    Bạn trai của Emily gần đây đã quyết định nuôi tóc dài thành kiểu tóc dreadlock, khiến cô ấy sợ hãi kiểu tóc mới này.

  • The rock concert hall was filled with Rasta enthusiasts, each donned in colorful clothing and long dreadlocks.

    Phòng hòa nhạc rock chật kín những người hâm mộ Rasta, mỗi người đều mặc trang phục đầy màu sắc và mái tóc tết dài.

  • The music festival attracted a variety of people, including some with head-turning, luscious dreadlocks.

    Lễ hội âm nhạc thu hút nhiều người, bao gồm cả những người có mái tóc tết óng ả, quyến rũ.

  • The fashion runway show showcased the latest trends, including jaw-dropping hair styles like intricate braids and long dreadlocks.

    Chương trình thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất, bao gồm những kiểu tóc ấn tượng như bím tóc phức tạp và tóc tết dài.

  • The young man with bright green dreadlocks stood out against the sea of black students and caught the audience's attention during the classroom presentation.

    Chàng trai trẻ với mái tóc tết màu xanh lá cây nổi bật giữa đám học sinh da đen và thu hút sự chú ý của khán giả trong bài thuyết trình trên lớp.

  • Rachel was surprised to see her old friend, John, now with thick and spiraled dreadlocks that reached his waist.

    Rachel ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ của mình, John, giờ đây với mái tóc tết dày và xoắn ốc dài tới eo.

  • The fedora-wearing street performer drew a crowd with his acoustic music and wild mess of dreadlocks.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đội mũ phớt đã thu hút đám đông bằng âm nhạc acoustic và mái tóc tết rối bù của mình.

  • The bohemian café was filled with hippies and free-spirits, most of them with long, colorful dreadlocks.

    Quán cà phê theo phong cách bohemian này đầy những người theo chủ nghĩa hippy và tự do, hầu hết đều có mái tóc dài nhiều màu sắc.

  • The reggae band claimed the stage with their energetic music and a stunningly beautiful drummer whose long, black dreadlocks flowed like a symphony of melody.

    Ban nhạc reggae chiếm lĩnh sân khấu bằng âm nhạc sôi động và một tay trống cực kỳ đẹp trai với mái tóc dài đen nhánh buông xõa như một bản giao hưởng giai điệu.

  • The barbershop was filled with african-inspired beats as the group of young men came in to have their dreadlocks trimmed and styled.

    Tiệm cắt tóc tràn ngập giai điệu lấy cảm hứng từ châu Phi khi một nhóm thanh niên đến cắt tỉa và tạo kiểu tóc tết.