danh từ
người bán vải, người bán đồ vải
người bán vải
/ˈdreɪpə(r)//ˈdreɪpər/Nguồn gốc của từ "draper" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi vải rèm dùng để chỉ những chất liệu xa xỉ dùng làm quần áo, chẳng hạn như lụa, nhung và gấm. Drapers là những thương gia và nghệ nhân lành nghề nhập khẩu, bán và chế tác những loại vải cao cấp này. Thuật ngữ "draper" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drap" có nghĩa là "cloth" hoặc "vải dệt". Vào đầu thời trung cổ ở Anh, những người bán vải rèm thường là thành viên của các hội, tổ chức quản lý hoạt động thương mại và bảo vệ lợi ích kinh tế của họ. Drapers' Company, một trong những công ty may mặc lâu đời nhất ở Thành phố London, được thành lập vào thế kỷ 14 và tiếp tục hỗ trợ các hoạt động từ thiện và thúc đẩy hoạt động thương mại vải rèm cho đến ngày nay. Nhìn chung, sự phát triển của từ "draper" phản ánh lịch sử phong phú của hoạt động sản xuất và thương mại dệt may có từ thời Trung cổ.
danh từ
người bán vải, người bán đồ vải
a person who owns or manages a shop that sells cloth, curtains, etc.
người sở hữu hoặc quản lý một cửa hàng bán vải, rèm cửa, v.v.
a shop that sells cloth, curtains, etc.
một cửa hàng bán vải, rèm cửa, v.v.