Định nghĩa của từ retardation

retardationnoun

sự chậm trễ

/ˌriːtɑːˈdeɪʃn//ˌriːtɑːrˈdeɪʃn/

Từ "retardation" ban đầu ám chỉ sự chậm lại hoặc trì hoãn của một quá trình hoặc chuyển động tự nhiên do các yếu tố bên ngoài. Ý nghĩa này vẫn có thể thấy trong các bối cảnh khoa học, chẳng hạn như trong lĩnh vực hóa học, nơi mà sự chậm trễ ám chỉ sự chậm lại của phản ứng hóa học do các yếu tố như nhiệt độ hoặc sự hiện diện của các chất khác. Tuy nhiên, vào thế kỷ 20, việc sử dụng từ "retardation" để chỉ các rối loạn phát triển nhận thức hoặc trí tuệ đã trở nên phổ biến. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân chậm học hoặc chậm tiến bộ, đặc biệt là khi so sánh với những người cùng lứa tuổi. Việc sử dụng từ "retardation" này đã được chấp nhận rộng rãi và được đưa vào các phân loại y tế và chẩn đoán chính thức. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này đã không còn được ưa chuộng trong những năm gần đây do khả năng gây khó chịu và kỳ thị. Nhiều chuyên gia y tế và tổ chức vận động hiện thích thuật ngữ "khuyết tật trí tuệ" để mô tả những tình trạng này, phản ánh sự chuyển dịch sang ngôn ngữ tập trung nhiều hơn vào con người, không kỳ thị. Từ "retardation" hiện nay thường được tránh sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh do liên quan đến thái độ tiêu cực và định kiến ​​đối với những người khuyết tật trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chậm, sự trễ

namespace
Ví dụ:
  • The study revealed a significant retardation in the cognitive development of children who grew up in impoverished environments.

    Nghiên cứu cho thấy sự chậm phát triển nhận thức đáng kể ở trẻ em lớn lên trong môi trường nghèo đói.

  • The patient's condition is characterized by a progressive retardation of motor skills.

    Tình trạng của bệnh nhân được đặc trưng bởi sự chậm phát triển dần dần các kỹ năng vận động.

  • The company has experienced a retardation in growth due to intense competition in the market.

    Công ty đã bị chậm lại trong tăng trưởng do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

  • Thelanarthrosis, a medical condition causing painful joints, can lead to retardation of bone growth in children.

    Viêm khớp dạng thấp, một tình trạng bệnh lý gây đau khớp, có thể dẫn đến chậm phát triển xương ở trẻ em.

  • Theierra, a micrometeorite field in the Atacama Desert, presents an unusual opportunity to study retardation of radiometric dating.

    Theierra, một cánh đồng thiên thạch nhỏ ở sa mạc Atacama, mang đến cơ hội đặc biệt để nghiên cứu sự chậm trễ của phương pháp xác định niên đại bằng phương pháp phóng xạ.

  • The new drug has been approved for treating disorders associated with neurological retardation.

    Loại thuốc mới đã được chấp thuận để điều trị các rối loạn liên quan đến chậm phát triển thần kinh.

  • Prolonged stress can cause a retardation in wound healing.

    Căng thẳng kéo dài có thể làm chậm quá trình lành vết thương.

  • A retardation in the rate of corneal clarity due to scarring may require a corneal transplant.

    Sự chậm trễ trong tốc độ trong suốt của giác mạc do sẹo có thể đòi hỏi phải ghép giác mạc.

  • A retardation in the firing rate of neurons can result in epileptic seizures.

    Sự chậm trễ trong tốc độ phóng điện của các tế bào thần kinh có thể dẫn đến các cơn động kinh.

  • The report highlights a retardation in the rate of economic growth and warns of potential consequences.

    Báo cáo nhấn mạnh sự chậm lại trong tốc độ tăng trưởng kinh tế và cảnh báo về những hậu quả tiềm tàng.