Định nghĩa của từ draconian

draconianadjective

Draconia

/drəˈkəʊniən//drəˈkəʊniən/

Từ "draconian" bắt nguồn từ tên "Draco", một chính khách người Athens vào thế kỷ thứ 7 TCN. Draco là nhà lập pháp huyền thoại của Athens, và luật pháp của ông nổi tiếng là nghiêm khắc và hà khắc. Vào năm 621 TCN, Draco đã đưa ra một bộ luật, được gọi là Luật Draconian, được thiết kế để trừng phạt tội ác một cách nghiêm khắc, thường là tử hình hoặc lưu đày. Từ "draconian" bắt nguồn từ tên của Draco và được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả luật pháp hoặc hình phạt quá nghiêm khắc hoặc hà khắc. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ biện pháp hoặc chính sách nào được coi là quá khắc nghiệt, cứng nhắc hoặc độc đoán. Ngày nay, "draconian" thường được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc luật pháp được coi là quá trừng phạt, hạn chế hoặc áp bức, thường mang hàm ý tiêu cực. Theo nghĩa này, thuật ngữ "draconian" gợi lên hình ảnh một nhà lập pháp nghiêm khắc và không khoan nhượng, giống như Draco, người có luật lệ gây ra nỗi sợ hãi và kinh hoàng cho người dân Athens.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo

exampledraconian law: luật hà khắc

namespace
Ví dụ:
  • The prison's disciplinary procedures were draconian, with even minor infractions resulting in harsh punishments.

    Các thủ tục kỷ luật của nhà tù rất nghiêm khắc, ngay cả những vi phạm nhỏ cũng có thể bị phạt nặng.

  • The company's maternity leave policy was draconian, requiring females to submit medical certificates every week and barring them from working remotely.

    Chính sách nghỉ thai sản của công ty rất hà khắc, yêu cầu nhân viên nữ phải nộp giấy chứng nhận y tế hàng tuần và cấm họ làm việc từ xa.

  • The school's dress code was draconian, forbidding shorts, tank tops, and flip-flops on campus.

    Quy định về trang phục của trường rất nghiêm ngặt, cấm mặc quần short, áo ba lỗ và dép tông trong khuôn viên trường.

  • The manager's disciplinary measures were draconian, suspending employees with no notice and refusing to negotiate with them.

    Các biện pháp kỷ luật của người quản lý rất hà khắc, đình chỉ công việc của nhân viên mà không báo trước và từ chối đàm phán với họ.

  • The government's immigration policies were draconian, involving mass deportations and building walls to prevent undocumented immigrants from entering.

    Chính sách nhập cư của chính phủ rất hà khắc, bao gồm trục xuất hàng loạt và xây tường để ngăn chặn những người nhập cư không có giấy tờ vào nước.

  • The coach's training regimen was draconian, involving long hours, strict dietary regimes, and forbidding alcohol, tobacco, and caffeine.

    Chế độ tập luyện của huấn luyện viên rất nghiêm ngặt, bao gồm nhiều giờ tập luyện, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và cấm rượu, thuốc lá và caffeine.

  • The country's laws on drug trafficking were draconian, with offenders serving life imprisonment or even the death penalty.

    Luật pháp của đất nước này về buôn bán ma túy rất hà khắc, người phạm tội có thể phải chịu án tù chung thân hoặc thậm chí là tử hình.

  • The auditor's financial reporting standards were draconian, requiring extensive audit trails, double entry accounting, and strict documentation.

    Các tiêu chuẩn báo cáo tài chính của kiểm toán viên rất nghiêm ngặt, đòi hỏi phải theo dõi kiểm toán mở rộng, kế toán kép và lập hồ sơ chặt chẽ.

  • The CEO's cost control measures were draconian, involving department cuts, layoffs, and the closure of unprofitable subsidiaries.

    Các biện pháp kiểm soát chi phí của CEO rất khắc nghiệt, bao gồm cắt giảm phòng ban, sa thải nhân viên và đóng cửa các công ty con không có lợi nhuận.

  • The school's rules regarding social media usage were draconian, requiring students to obtain written permission from their parents before using the platform and severely punishing cases involving online bullying.

    Quy định của trường về việc sử dụng mạng xã hội rất nghiêm ngặt, yêu cầu học sinh phải xin phép cha mẹ bằng văn bản trước khi sử dụng nền tảng này và xử phạt nghiêm khắc các trường hợp liên quan đến bắt nạt trực tuyến.