tính từ
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
Dozy
/ˈdəʊzi//ˈdəʊzi/"Dozy" là dạng rút gọn của "dozed", nghĩa là "sleepy" hoặc "lơ mơ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūsan", nghĩa là "ngủ" hoặc "ngủ gật". Từ tiếng Anh cổ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dūsōn", có cùng nghĩa. Sự chuyển đổi từ "dozed" sang "dozy" phản ánh một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến trong đó dạng phân từ (như "dozed") trở thành tính từ, mô tả trạng thái hoặc phẩm chất (như "dozy").
tính từ
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
looking or feeling as if you are going to sleep
nhìn hoặc cảm thấy như thể bạn sắp đi ngủ
Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ.
Âm nhạc làm cô buồn ngủ.
Em bé ngủ say suốt buổi chiều, trông rất buồn ngủ với đôi mắt nhắm nghiền và tiếng ngáy nhỏ.
Sau một ngày dài tham quan, du khách trở về khách sạn với cảm giác buồn ngủ và sẵn sàng cho một giấc ngủ ngon.
Cô giáo nhận thấy một số học sinh ngủ gật trong giờ học, mí mắt sụp xuống và hơi thở chậm cho thấy các em cần phải ngủ một giấc.
stupid; not intelligent
ngốc nghếch; không khôn ngoan