Định nghĩa của từ dopamine

dopaminenoun

dopamin

/ˈdəʊpəmiːn//ˈdəʊpəmiːn/

Từ "dopamine" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực hóa học. Nó được đặt tên theo hợp chất hóa học dopamine, một loại chất dẫn truyền thần kinh có trong não người. Hậu tố "-amine" bắt nguồn từ thuật ngữ hóa học "amine", dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ có chứa nitơ. Thuật ngữ "dopamine" được đặt ra bởi nhà hóa học người Đức Oleh Hornykiewicz, người đầu tiên phân lập hợp chất này vào năm 1957. Vào thời điểm đó, Hornykiewicz đang nghiên cứu những thay đổi trong thành phần hóa học của não xảy ra ở bệnh Parkinson. Ông đặt tên cho hợp chất này là "dopamine" vì nó là một loại phenethylamine, một nhóm hợp chất có liên quan đến dopamine. Thuật ngữ "dopamine" được cộng đồng khoa học chính thức áp dụng vào những năm 1960 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học thần kinh, tâm lý học và y học.

namespace
Ví dụ:
  • Studies show that exercise releases dopamine, the "feel-good" chemical in the brain, which can lead to a boost in mood and energy levels.

    Các nghiên cứu cho thấy tập thể dục giải phóng dopamine, một chất hóa học tạo cảm giác "hạnh phúc" trong não, có thể giúp cải thiện tâm trạng và mức năng lượng.

  • Chocolate contains compounds that stimulate the release of dopamine, making it a natural mood enhancer.

    Sôcôla chứa các hợp chất kích thích giải phóng dopamine, giúp cải thiện tâm trạng tự nhiên.

  • Certain drugs, such as cocaine and amphetamines, increase dopamine levels in the brain, leading to feelings of pleasure and euphoria.

    Một số loại thuốc như cocaine và amphetamine làm tăng nồng độ dopamine trong não, dẫn đến cảm giác vui vẻ và hưng phấn.

  • When individuals play video games, it triggers a spike in dopamine production, which can lead to addiction and compulsive gameplay behavior.

    Khi mọi người chơi trò chơi điện tử, nó sẽ kích thích sự gia tăng sản xuất dopamine, có thể dẫn đến nghiện và hành vi chơi game cưỡng chế.

  • Listening to music can trigger the release of dopamine, resulting in feelings of pleasure and happiness.

    Nghe nhạc có thể kích thích giải phóng dopamine, mang lại cảm giác vui vẻ và hạnh phúc.

  • Social relationships and interactions with others also stimulate the production of dopamine, which can lead to a sense of reward and satisfaction.

    Các mối quan hệ xã hội và tương tác với người khác cũng kích thích sản xuất dopamine, có thể dẫn đến cảm giác được khen thưởng và thỏa mãn.

  • Individuals who suffer from depression often have lower levels of dopamine, which can contribute to feelings of sadness and apathy.

    Những người bị trầm cảm thường có mức dopamine thấp hơn, điều này có thể dẫn đến cảm giác buồn bã và thờ ơ.

  • Individuals who suffer from Parkinson's disease have a deficiency in dopamine, which can lead to motor control problems and trouble with movement.

    Những người mắc bệnh Parkinson thường bị thiếu hụt dopamine, có thể dẫn đến các vấn đề về kiểm soát vận động và khó khăn khi di chuyển.

  • Dopamine is also involved in learning and memory processes, as it helps to reinforce behaviors that are deemed helpful or successful.

    Dopamine cũng tham gia vào quá trình học tập và trí nhớ vì nó giúp củng cố các hành vi được coi là hữu ích hoặc thành công.

  • Scientists are currently exploring the role of dopamine in various neurological and psychiatric disorders, including addiction, attention deficit hyperactivity disorder (ADHD), and schizophrenia.

    Các nhà khoa học hiện đang khám phá vai trò của dopamine trong nhiều rối loạn thần kinh và tâm thần, bao gồm nghiện, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và tâm thần phân liệt.