Định nghĩa của từ dogmatically

dogmaticallyadverb

một cách giáo điều

/dɒɡˈmætɪkli//dɔːɡˈmætɪkli/

Từ "dogmatically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "dogma", có nghĩa là "doctrine" hoặc "dogma", và hậu tố "-tically", tạo thành một trạng từ. Trong cách sử dụng sớm nhất, "dogmatically" có nghĩa là "theo cách giáo điều" hoặc "với sự chắc chắn giáo điều", ngụ ý một niềm tin mạnh mẽ hoặc lời dạy có thẩm quyền. Vào thế kỷ 16, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự không muốn xem xét các quan điểm hoặc ý kiến ​​khác. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với "dogmatically" thường ám chỉ sự tuân thủ quá mức tự tin hoặc cứng nhắc vào một ý tưởng hoặc niềm tin cụ thể, thường là loại trừ các quan điểm khác. Trong suốt lịch sử của mình, từ này đã được sử dụng để mô tả một loạt các bài phát biểu, từ các cuộc tranh luận thần học đến các cuộc thảo luận khoa học, với hàm ý của chủ nghĩa giáo điều đóng vai trò là lời cảnh báo chống lại sự cứng nhắc về mặt trí tuệ.

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • The professor dogmatically asserted that the theory was proven beyond a doubt.

    Vị giáo sư khẳng định một cách giáo điều rằng lý thuyết này đã được chứng minh một cách không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The religious group spoke dogmatically about their beliefs, leaving little room for dissent.

    Nhóm tôn giáo này nói một cách giáo điều về đức tin của họ, không cho phép có sự bất đồng quan điểm.

  • The chef dogmatically claimed that the secret to his success was using only the freshest ingredients.

    Người đầu bếp này khẳng định một cách cứng nhắc rằng bí quyết thành công của ông là chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi nhất.

  • The spokesperson for the company dogmatically declared that their product was superior to all competitors.

    Người phát ngôn của công ty tuyên bố một cách giáo điều rằng sản phẩm của họ vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.

  • The lecturer dogmatically presented his arguments without considering opposing viewpoints.

    Giảng viên trình bày lập luận một cách giáo điều mà không xem xét đến các quan điểm đối lập.

  • The coach dogmatically demanded that all his players obey his every command.

    Huấn luyện viên một cách giáo điều yêu cầu tất cả cầu thủ phải tuân theo mọi mệnh lệnh của mình.

  • The teacher dogmatically believed that memorization was the best way to learn.

    Giáo viên tin chắc rằng ghi nhớ là cách học tốt nhất.

  • The homebuilder dogmatically stated that his methods were the most efficient and cost-effective.

    Người xây nhà này một cách ngoan cố tuyên bố rằng phương pháp của ông là hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất.

  • The colleague dogmatically maintained that her way of doing things was the only correct way.

    Người đồng nghiệp đó một mực cho rằng cách làm việc của cô là cách duy nhất đúng đắn.

  • The politician dogmatically assured his constituents that his policies would solve all their problems.

    Chính trị gia này một cách ngoan cố đảm bảo với cử tri rằng chính sách của ông sẽ giải quyết được mọi vấn đề của họ.