Định nghĩa của từ dockside

docksidenoun

bến cảng

/ˈdɒksaɪd//ˈdɑːksaɪd/

Từ "dockside" là danh từ ghép bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "dock" và "scæð" (phát âm là "shæð"). "Dock" ban đầu dùng để chỉ một đoạn nước hẹp, khép kín dùng để neo tàu, trong khi "scæð" có nghĩa là bờ hoặc bờ của một vùng nước. Khi thương mại và buôn bán phát triển trong thời Trung cổ, nhu cầu về những nơi an toàn và thuận tiện để dỡ và xếp hàng hóa cũng tăng theo. Bến tàu trở thành một phần thiết yếu của các thị trấn cảng, với nhiều cơ sở được xây dựng dọc theo chu vi của chúng. Do đó, khu vực xung quanh bến tàu được gọi là "dockside." Thuật ngữ "dockside" ban đầu chỉ dùng để chỉ vùng lân cận ngay cạnh bến tàu, nơi hàng hóa được vận chuyển bằng xe đẩy hoặc xe ngựa. Theo thời gian, việc sử dụng từ này đã mở rộng để bao gồm các cửa hàng, nhà kho và các cơ sở thương mại khác nằm trong vùng lân cận của bến tàu. Ngày nay, từ "dockside" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh hàng hải và bến cảng để mô tả khu vực xung quanh bến tàu, cầu cảng và bến tàu. Đây là lựa chọn phổ biến cho tên của các quán bar, nhà hàng, khách sạn và trung tâm mua sắm nằm gần bến tàu, vì nó chỉ rõ sự gần gũi của chúng với hoạt động vận chuyển và văn hóa hàng hải.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbờ biển hay vùng cạnh bến cảng

namespace
Ví dụ:
  • The merchant's vessel docked at the bustling dockside, where the air was thick with the smell of salt and fresh seafood.

    Con tàu buôn neo đậu ở bến tàu đông đúc, nơi không khí nồng nặc mùi muối và hải sản tươi sống.

  • The sailor grabbed his bag and headed off the ship, eager to immerse himself in the lively energy of the dockside streets.

    Người thủy thủ cầm lấy túi và rời khỏi tàu, háo hức đắm mình vào nguồn năng lượng sống động của những con phố ven bến tàu.

  • The harbor band played a spirited tune on the dockside as the sun began to set, painting the sky in shades of red and orange.

    Ban nhạc trên bến cảng chơi một giai điệu sôi động trên bến tàu khi mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm bầu trời thành sắc đỏ và cam.

  • Residents gathered at the dockside to enjoy the views of the skyline from across the water as boats cruised by.

    Người dân tụ tập ở bến tàu để ngắm cảnh đường chân trời từ phía bên kia mặt nước khi những chiếc thuyền chạy qua.

  • The dockside market offered a tantalizing array of goods, from handcrafted souvenirs to fresh seafood caught that very morning.

    Khu chợ ven bến tàu cung cấp nhiều loại hàng hóa hấp dẫn, từ đồ lưu niệm thủ công đến hải sản tươi sống được đánh bắt ngay trong buổi sáng.

  • The beat of drums echoed through the dockside as performers danced and sang alongside the hustling and bustling of the crowd.

    Tiếng trống vang vọng khắp bến tàu khi những người biểu diễn nhảy múa và ca hát cùng sự hối hả và nhộn nhịp của đám đông.

  • As night fell over the dockside, the twinkling lights of the city skyline shimmered in the darkness, casting a peaceful glow over the harbor.

    Khi màn đêm buông xuống bến tàu, những ánh đèn nhấp nháy trên đường chân trời của thành phố lấp lánh trong bóng tối, tạo nên ánh sáng yên bình trên bến cảng.

  • Passengers disembarked from the luxury cruise ship with luggage in hand, excited to explore the lively streets of the dockside landscape.

    Hành khách bước xuống tàu du lịch sang trọng với hành lý trên tay, háo hức khám phá những con phố sôi động của cảnh quan bến tàu.

  • Buskers and artists lined the dockside, showcasing their talents and inviting visitors to have a look at their handiwork.

    Những người biểu diễn đường phố và nghệ sĩ xếp hàng dọc bến tàu, thể hiện tài năng của họ và mời du khách đến chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của họ.

  • The dockside festival was in full swing, with vendors serving up refreshing drinks and savory bites as people danced and sang the night away under the stars.

    Lễ hội trên bến tàu diễn ra sôi nổi, với những người bán hàng phục vụ đồ uống giải khát và đồ ăn nhẹ hấp dẫn trong khi mọi người nhảy múa và ca hát suốt đêm dưới bầu trời đầy sao.