Định nghĩa của từ merchant marine

merchant marinenoun

thương thuyền

/ˌmɜːtʃənt məˈriːn//ˌmɜːrtʃənt məˈriːn/

Thuật ngữ "merchant marine" dùng để chỉ đội tàu do dân sự sở hữu và điều hành của một quốc gia, chủ yếu tham gia vào hoạt động thương mại. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi Đế quốc Anh lập danh sách các tàu được gọi là "Danh sách dịch vụ thương mại". Những tàu này do chính phủ Anh điều hành cho các mục đích quân sự chiến lược như chở quân, thiết bị và vật tư. Theo thời gian, một số quốc gia khác cũng bắt đầu duy trì đội tàu cho các mục đích quân sự và chiến lược. Tuy nhiên, Hoa Kỳ đã áp dụng một cách tiếp cận khác. Thay vì dựa vào các tàu do chính phủ sở hữu và điều hành để vận chuyển hàng hóa, họ đã chọn duy trì một đội tàu thương mại do tư nhân sở hữu, do các thủy thủ thương gia người Mỹ điều hành, có thể được huy động trong thời điểm khẩn cấp của quốc gia. Đội tàu này do Ban vận tải biển Hoa Kỳ quản lý, sau đó chuyển thành Ủy ban hàng hải Hoa Kỳ trong Thế chiến II để huy động và quản lý đội tàu thương mại của quốc gia cùng với Hải quân Hoa Kỳ. Sau chiến tranh, đội tàu buôn của Hoa Kỳ vẫn là xương sống quan trọng của thương mại và kinh doanh quốc tế của đất nước, và những thủy thủ điều khiển các tàu này được gọi chung là "merchant marine.". Do đó, nói một cách ngắn gọn, nguồn gốc sinh ra từ an ninh quốc gia của Danh sách dịch vụ thương mại của Anh và các đội tàu buôn do Chính phủ Hoa Kỳ tài trợ đã phát triển thành các thực thể thương mại ngày nay được gọi chung là "merchant marine."

namespace
Ví dụ:
  • The merchant marine played a crucial role in transporting goods and resources during World War II, carrying supplies across the Atlantic and Pacific oceans for both the Allied and Axis powers.

    Lực lượng thương thuyền đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và tài nguyên trong Thế chiến II, vận chuyển hàng tiếp tế qua Đại Tây Dương và Thái Bình Dương cho cả phe Đồng minh và phe Trục.

  • Many sailors choose to work in the merchant marine because it offers steady employment and the opportunity to travel the world.

    Nhiều thủy thủ chọn làm việc trong ngành thương thuyền vì công việc này mang lại việc làm ổn định và cơ hội được đi khắp thế giới.

  • The merchant marine is an essential part of the global economy, with ships carrying goods worth trillions of dollars each year.

    Ngành thương mại hàng hải là một phần thiết yếu của nền kinh tế toàn cầu, với các con tàu chở hàng hóa trị giá hàng nghìn tỷ đô la mỗi năm.

  • The Merchant Marine Academy trains cadets to become officers in the U.S. Merchant Marine, providing them with the skills they need to operate and manage merchant marine ships.

    Học viện Hàng hải Thương mại đào tạo học viên trở thành sĩ quan trong Hàng hải Thương mại Hoa Kỳ, cung cấp cho họ các kỹ năng cần thiết để vận hành và quản lý tàu thương mại.

  • Merchant marine vessels differ significantly from military ships, as they are designed primarily for commercial transportation rather than warfare.

    Tàu buôn có sự khác biệt đáng kể so với tàu quân sự vì chúng được thiết kế chủ yếu để vận chuyển thương mại chứ không phải để chiến tranh.

  • In times of crisis or war, governments may call upon the merchant marine to support military operations, as seen during World War II when many merchant ships were also used for transportation of troops and cargo.

    Trong thời kỳ khủng hoảng hoặc chiến tranh, chính phủ có thể kêu gọi lực lượng hải quân hỗ trợ các hoạt động quân sự, như đã thấy trong Thế chiến II khi nhiều tàu buôn cũng được sử dụng để vận chuyển quân đội và hàng hóa.

  • Merchant marine vessels are subject to various international laws and agreements, including maritime safety protocols and environmental protection measures.

    Các tàu buôn phải tuân thủ nhiều luật pháp và thỏa thuận quốc tế, bao gồm các giao thức an toàn hàng hải và các biện pháp bảo vệ môi trường.

  • Maritime security is a key concern for the merchant marine, as cargo ships and vessels are at risk of piracy, theft, and other criminal activities.

    An ninh hàng hải là mối quan tâm chính của ngành hàng hải thương mại, vì tàu chở hàng và tàu thuyền có nguy cơ bị cướp biển, trộm cắp và các hoạt động tội phạm khác.

  • Improvements in technology and shipping practices have transformed the merchant marine industry, leading to greater efficiency and reduced environmental impact.

    Những cải tiến về công nghệ và hoạt động vận chuyển đã làm thay đổi ngành vận tải biển, mang lại hiệu quả cao hơn và giảm tác động đến môi trường.

  • As global trade continues to expand, the importance of the merchant marine will only continue to grow, providing the backbone for the world's economy and facilitating the movement of goods and resources across the globe.

    Khi thương mại toàn cầu tiếp tục mở rộng, tầm quan trọng của ngành thương mại hàng hải sẽ ngày càng tăng, đóng vai trò là xương sống cho nền kinh tế thế giới và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và tài nguyên trên toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches