Định nghĩa của từ scrimp

scrimpverb

DCRIMP

/skrɪmp//skrɪmp/

Nguồn gốc của từ "scrimp" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "skrimpe", có nghĩa là "co lại, hao mòn". Nghĩa này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 16, "skrimpe" đã có nghĩa là "quyên góp một số tiền nhỏ" trong tiếng Anh. Nghĩa của từ liên quan đến số tiền nhỏ có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó để chỉ tiền boa cho những người học việc trẻ tuổi trong các nhà hát. Những người học việc này, được gọi là "người đàn ông skrimshank", sẽ đóng những vai nhỏ và nhận được tiền boa nhỏ từ khán giả. Theo thời gian, từ "scrimp" đã gắn liền với những khoản tiền boa nhỏ này và đến thế kỷ 19, nó có nghĩa là "tiết kiệm hoặc tiết kiệm tiền bằng cách chi tiêu ít hơn". Ngày nay, từ "scrimp" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp tiết kiệm tiền, chẳng hạn như khi ai đó nói rằng họ cần "scrimp and save" để đạt được mục tiêu tài chính. Nguồn gốc của từ này là một từ liên quan đến số tiền nhỏ và tiền boa cho người học việc trong nhà hát là một chú thích lịch sử hấp dẫn cho thấy ý nghĩa ngôn ngữ có thể phát triển và thay đổi theo thời gian như thế nào.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt

type ngoại động từ

meaninglàm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại

meaningcho nhỏ giọt; chắt bóp

namespace
Ví dụ:
  • In order to save money for their upcoming vacation, the couple has been scrimping on their grocery bills by purchasing only the essentials.

    Để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ sắp tới, cặp đôi này đã phải thắt lưng buộc bụng khi mua thực phẩm bằng cách chỉ mua những thứ cần thiết.

  • The student scrimped on textbooks by renting them from the library instead of buying new ones.

    Học sinh này đã tiết kiệm tiền mua sách giáo khoa bằng cách thuê sách từ thư viện thay vì mua sách mới.

  • The musician scrimps on touring expenses by bringing his own meals and sleeping in cheaper accommodations.

    Nghệ sĩ này tiết kiệm chi phí lưu diễn bằng cách tự mang theo đồ ăn và ngủ ở nơi rẻ tiền hơn.

  • The artist scrimps on paints by mixing colors instead of buying each one separately.

    Nghệ sĩ tiết kiệm sơn bằng cách trộn màu thay vì mua từng màu riêng lẻ.

  • The retired couple scrimps on entertainment by spending more time together and exploring free activities in their community.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này tiết kiệm chi phí giải trí bằng cách dành nhiều thời gian hơn cho nhau và khám phá các hoạt động miễn phí trong cộng đồng của họ.

  • The small business owner scrimps on marketing and advertising expenses by focusing on word-of-mouth and social media promotion.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ cắt giảm chi phí tiếp thị và quảng cáo bằng cách tập trung vào quảng cáo truyền miệng và trên mạng xã hội.

  • The traveler scrimps on souvenirs by making mementos from scenic locations instead of buying expensive souvenirs.

    Du khách tiết kiệm tiền mua quà lưu niệm bằng cách tạo ra những món quà lưu niệm từ những địa điểm danh lam thắng cảnh thay vì mua những món quà lưu niệm đắt tiền.

  • The college student scrimps on eating out by cooking meals at home and packing sandwiches for campus lunches.

    Sinh viên tiết kiệm tiền ăn ngoài bằng cách nấu ăn ở nhà và chuẩn bị bánh sandwich mang theo để ăn trưa ở trường.

  • The entrepreneur scrimps on office space by working from home or renting a small office space instead of a larger, more expensive one.

    Các doanh nhân tiết kiệm không gian văn phòng bằng cách làm việc tại nhà hoặc thuê một văn phòng nhỏ thay vì một văn phòng lớn hơn và đắt tiền hơn.

  • The freelancer scrimps on expenses by working from multiple clients instead of taking on too few clients, which limits their income.

    Người làm việc tự do tiết kiệm chi phí bằng cách làm việc với nhiều khách hàng thay vì chỉ làm việc với quá ít khách hàng, điều này hạn chế thu nhập của họ.