Định nghĩa của từ dispense with

dispense withphrasal verb

bỏ qua

////

Cụm từ "dispense with" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dispenesen", có nghĩa là "buông bỏ" hoặc "giải phóng". Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh giải thoát ai đó khỏi nghĩa vụ, bổn phận hoặc dịch vụ. Vào thế kỷ 16, từ "dispense" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hành động trao tặng thứ gì đó mà không đáp ứng mọi yêu cầu hoặc hạn chế thông thường. Ý nghĩa này phát triển để phản ánh ý tưởng loại bỏ thứ gì đó được coi là không cần thiết hoặc không liên quan. Đến thế kỷ 17, cụm từ "dispense with" có nghĩa là "ngừng sử dụng hoặc dựa vào thứ gì đó, đặc biệt là vì nó không còn cần thiết hoặc không còn mong muốn nữa". Cách sử dụng này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với cụm từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các tình huống pháp lý và kinh doanh, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày. Tóm lại, nguồn gốc của "dispense with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dispenesen", sau đó phát triển thành từ để chỉ việc buông bỏ thứ gì đó hoặc loại bỏ nó vì nhiều lý do khác nhau. Ý nghĩa của cụm từ này vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, mặc dù nó đã được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The company has decided to dispense with traditional advertising methods and focus on digital marketing strategies instead.

    Công ty đã quyết định từ bỏ các phương pháp quảng cáo truyền thống và thay vào đó tập trung vào các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.

  • In order to streamline the organization, we plan to dispense with redundant staff and streamline our operations.

    Để tinh gọn tổ chức, chúng tôi có kế hoạch cắt giảm nhân viên thừa và tinh gọn hoạt động.

  • After reviewing the project's budget, we decided to dispense with some of the less essential features to safely meet the deadline.

    Sau khi xem xét ngân sách của dự án, chúng tôi quyết định loại bỏ một số tính năng ít cần thiết để đảm bảo đúng thời hạn.

  • The manager suggested dispensing with formal presentations and opting for brief visual aids for better engagement in team meetings.

    Người quản lý đề xuất bỏ qua các bài thuyết trình chính thức và lựa chọn các phương tiện hỗ trợ trực quan ngắn gọn để thu hút sự tham gia tốt hơn vào các cuộc họp nhóm.

  • In order to minimize waste, we have determined that it's best to dispense with single-use packaging and focus on more sustainable alternatives.

    Để giảm thiểu chất thải, chúng tôi đã xác định rằng cách tốt nhất là loại bỏ bao bì dùng một lần và tập trung vào các giải pháp thay thế bền vững hơn.

  • To mitigate risks, we have decided to dispense with any plans that are deemed too risky and focus on more manageable projects.

    Để giảm thiểu rủi ro, chúng tôi đã quyết định hủy bỏ bất kỳ kế hoạch nào được coi là quá rủi ro và tập trung vào các dự án dễ quản lý hơn.

  • The school principal has determined that it's best to dispense with detentions and instead implement an incentives program to promote good student behavior.

    Hiệu trưởng nhà trường đã quyết định rằng tốt nhất là bãi bỏ hình phạt ở lại trường và thay vào đó là thực hiện chương trình khuyến khích để thúc đẩy hành vi tốt của học sinh.

  • As the industry evolves, we have determined that it's best to dispense with outdated practices and embrace new strategies to stay competitive.

    Khi ngành công nghiệp phát triển, chúng tôi đã xác định rằng cách tốt nhất là loại bỏ các hoạt động lỗi thời và áp dụng các chiến lược mới để duy trì khả năng cạnh tranh.

  • In order to save costs, we plan to dispense with printed documents and instead use digital communication methods to reduce paper waste.

    Để tiết kiệm chi phí, chúng tôi dự định sẽ loại bỏ tài liệu in và thay vào đó sử dụng các phương pháp truyền thông kỹ thuật số để giảm thiểu rác thải giấy.

  • Rather than scattering the team, we decided to dispense with external conferences and hold in-house training sessions to encourage collaboration and reduce travel expenses.

    Thay vì phân tán nhóm, chúng tôi quyết định không tổ chức các hội nghị bên ngoài mà chỉ tổ chức các buổi đào tạo nội bộ để khuyến khích sự hợp tác và giảm chi phí đi lại.