Định nghĩa của từ disinclined

disinclinedadjective

làm mất tinh thần

/ˌdɪsɪnˈklaɪnd//ˌdɪsɪnˈklaɪnd/

"Disinclined" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" và từ "inclined". "Inclined" bắt nguồn từ tiếng Latin "inclinare", có nghĩa là "nghiêng hoặc uốn cong". Về cơ bản, "disinclined" có nghĩa là "không nghiêng về phía" hoặc "không muốn làm điều gì đó", biểu thị sự thiếu thiện chí hoặc hứng thú. Nó phát triển như một sự kết hợp của các yếu tố này, phản ánh khái niệm bị nghiêng khỏi một hướng hành động cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông thích

namespace
Ví dụ:
  • Despite the beautiful weather, the hikers were disinclined to continue their journey due to exhaustion.

    Mặc dù thời tiết đẹp nhưng những người đi bộ đường dài không muốn tiếp tục cuộc hành trình vì kiệt sức.

  • After hours of internet browsing, Jane felt disinclined to shop online any further.

    Sau nhiều giờ lướt web, Jane cảm thấy không muốn mua sắm trực tuyến nữa.

  • The committee members seemed disinclined to review the company's financial statement anytime soon.

    Các thành viên ủy ban có vẻ không muốn xem xét báo cáo tài chính của công ty trong thời gian tới.

  • As the sun began to set, the campers grew increasingly disinclined to spend the night in the cold forest.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những người cắm trại ngày càng không muốn phải ngủ qua đêm trong khu rừng lạnh giá.

  • The musicians looked disinclined to play any more songs as the night drew to a close.

    Các nhạc công có vẻ không muốn chơi thêm bài hát nào nữa khi đêm sắp kết thúc.

  • Despite the clear benefits of the new software, many employees remained disinclined to learn how to use it.

    Mặc dù phần mềm mới có nhiều lợi ích rõ ràng, nhiều nhân viên vẫn không muốn học cách sử dụng nó.

  • The busy mom found herself disinclined to cook dinner after a long day at work and the kids' extracurricular activities.

    Người mẹ bận rộn thấy mình không muốn nấu bữa tối sau một ngày dài làm việc và các hoạt động ngoại khóa của bọn trẻ.

  • As the snowstorm worsened, the travelers grew disinclined to continue their journey.

    Khi cơn bão tuyết ngày càng dữ dội hơn, những người lữ hành không còn muốn tiếp tục cuộc hành trình nữa.

  • The writer struggled to feel enthusiastically disinclined for the assignment, but couldn't quite shake the feeling of boredom.

    Người viết cố gắng không tỏ ra chán nản với nhiệm vụ này, nhưng vẫn không thoát khỏi cảm giác buồn chán.

  • The volunteers grew disinclined to work on the charity project after realizing the organizer was not managing it effectively.

    Các tình nguyện viên không còn hứng thú tham gia dự án từ thiện này nữa sau khi nhận ra người tổ chức không quản lý dự án một cách hiệu quả.