Định nghĩa của từ loath

loathadjective

ghê tởm

/ləʊθ//ləʊθ/

Nguồn gốc của từ "loath" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lātan", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "không thích". Đây là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố tiếng Anh cổ "la-" có nghĩa là "không" và "ātan", có nghĩa là "muốn" hoặc "mong muốn". Từ này ban đầu có hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự ác cảm hoặc không thích mạnh mẽ đối với một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi đôi chút. Ngày nay, "loath" chủ yếu được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "unwilling" hoặc "không thích", và ít được sử dụng hơn để thể hiện sự ghê tởm hoặc không thích mạnh mẽ đối với một cái gì đó. Bất chấp sự thay đổi về nghĩa này, lịch sử từ nguyên của từ này vẫn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hàm ý ban đầu của nó và việc tiếp tục sử dụng nó như một từ hơi cổ xưa và ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng

exampleloath to come: đến một cách miễn cưỡng, không thích đến

examplenothing loath: sãn sàng, vui lòng

namespace
Ví dụ:
  • Jane was loath to leave her cozy apartment on a rainy day, but she had to attend an important meeting.

    Jane không muốn rời khỏi căn hộ ấm cúng của mình vào một ngày mưa, nhưng cô phải tham dự một cuộc họp quan trọng.

  • He was deeply loath to forgive his ex-wife after all the pain she had caused him.

    Anh thực sự không muốn tha thứ cho vợ cũ sau tất cả những đau khổ mà cô đã gây ra cho anh.

  • The car salesman was loath to lower the price of the vehicle, but the customer's persistence finally won him over.

    Người bán xe không muốn giảm giá xe, nhưng sự kiên trì của khách hàng cuối cùng đã thuyết phục được anh ta.

  • The surgery was a success, and the patient was loath to return to her former lifestyle, which contributed to her health problems.

    Ca phẫu thuật đã thành công và bệnh nhân không muốn quay lại lối sống trước đây, điều này góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe của cô.

  • The teacher was loath to fail her student, but she could not ignore the numerous incidents of plagiarism.

    Cô giáo không muốn đánh trượt học sinh của mình, nhưng cô không thể bỏ qua vô số vụ đạo văn.

  • The ghost was loath to reveal its identity, but the persistent paranormal investigator would not be deterred.

    Con ma không muốn tiết lộ danh tính của mình, nhưng nhà điều tra hiện tượng huyền bí kiên trì vẫn không hề nao núng.

  • She was loath to let her artistic talent go to waste and decided to enroll in an art school.

    Cô không muốn lãng phí tài năng nghệ thuật của mình nên đã quyết định đăng ký vào một trường nghệ thuật.

  • The politician was loath to back down on his position, despite mounting opposition from his constituents.

    Chính trị gia này không muốn từ bỏ lập trường của mình, bất chấp sự phản đối ngày càng tăng từ phía cử tri.

  • The child was loath to obey her parents' rules, but soon learned that disobedience led to unpleasant consequences.

    Đứa trẻ không muốn tuân theo các quy tắc của cha mẹ, nhưng sớm nhận ra rằng sự không vâng lời sẽ dẫn đến hậu quả khó chịu.

  • He was loath to lose his job, but the company's downsizing forced him to seek new employment.

    Ông không muốn mất việc, nhưng việc công ty thu hẹp quy mô buộc ông phải tìm việc làm mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches