Định nghĩa của từ disinclination

disinclinationnoun

không ưa

/ˌdɪsˌɪnklɪˈneɪʃn//ˌdɪsˌɪnklɪˈneɪʃn/

Từ "disinclination" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "opposite" hoặc "against", và "inclinatio", có nghĩa là "leaning" hoặc "bending". Trong tiếng Latin, cụm từ "inclinatio dis-" theo nghĩa đen là "nghiêng về phía đối diện" hoặc "nghiêng ra xa". Từ "disinclination" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và có nghĩa là không có khuynh hướng hoặc không muốn làm điều gì đó. Nó cũng có thể ám chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc hứng thú. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác miễn cưỡng hoặc do dự, thường là trong bối cảnh chính thức hoặc văn học. Trong tiếng Anh hiện đại, "disinclination" thường được sử dụng để mô tả sự không muốn tham gia vào một hoạt động hoặc cam kết cụ thể của ai đó. Ví dụ, "He expressed a disinclination to join the committee due to the extra workload."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

exampleto have a disinclination to (for) something: không thích cái gì

exampleto have a disinclination to do something: không thích làm gì

namespace
Ví dụ:
  • Despite her past successes, Sarah felt a strong disinclination towards participating in the upcoming community play due to her busy work schedule.

    Bất chấp những thành công trong quá khứ, Sarah cảm thấy không muốn tham gia vào vở kịch cộng đồng sắp tới vì lịch trình công việc bận rộn.

  • The protagonist's disinclination towards following the rules led him into multiple legal disputes throughout the novel.

    Sự không muốn tuân theo các quy tắc của nhân vật chính đã khiến anh ta vướng vào nhiều tranh chấp pháp lý trong suốt cuốn tiểu thuyết.

  • The retired athlete exhibited a disinclination towards taking on any coaching or mentoring roles, preferring to enjoy his leisure time instead.

    Cựu vận động viên này tỏ ra không muốn đảm nhận bất kỳ vai trò huấn luyện hoặc cố vấn nào, thay vào đó, ông thích tận hưởng thời gian rảnh rỗi của mình hơn.

  • The politician's lack of experience in international diplomacy led to a noticeable disinclination towards attending high-level UN conferences.

    Việc thiếu kinh nghiệm trong ngoại giao quốc tế của chính trị gia này đã khiến ông không mấy hứng thú khi tham dự các hội nghị cấp cao của Liên Hợp Quốc.

  • The traveler's disinclination towards exploring crowded and polluted cities often led him to remote and serene locations off the beaten path.

    Sự e ngại của du khách khi khám phá những thành phố đông đúc và ô nhiễm thường dẫn họ đến những địa điểm xa xôi và thanh bình, ít người lui tới.

  • The writer's disinclination towards using complex vocabulary in her work resulted in a reading experience that was easy to follow and appealed to a wide audience.

    Việc tác giả không muốn sử dụng từ vựng phức tạp trong tác phẩm của mình đã mang lại trải nghiệm đọc dễ hiểu và thu hút được nhiều độc giả.

  • The scientist's disinclination towards updating his website left his research output invisible to a broader audience, hampering his career advancements.

    Việc nhà khoa học này không muốn cập nhật trang web của mình khiến kết quả nghiên cứu của ông không được nhiều người biết đến, cản trở sự thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The artist's disinclination towards collaborating with others led him to develop a unique and recognizable style, but also limited his exposure to new perspectives.

    Sự không muốn hợp tác với người khác của nghệ sĩ đã khiến ông phát triển một phong cách độc đáo và dễ nhận biết, nhưng cũng hạn chế khả năng tiếp cận những góc nhìn mới.

  • The negotiator's disinclination towards making compromises frequently hampered his team's efforts in finding mutually beneficial solutions.

    Sự không muốn thỏa hiệp của người đàm phán thường cản trở nỗ lực của nhóm trong việc tìm kiếm giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The athlete's disinclination towards revealing certain aspects of his private life resulted in a disconnect between himself and his fans, leading to a decline in popularity.

    Việc vận động viên này không muốn tiết lộ một số khía cạnh trong cuộc sống riêng tư đã khiến anh và người hâm mộ xa lánh, từ đó làm giảm đi sự nổi tiếng.